Bản dịch của từ Haunches trong tiếng Việt
Haunches

Haunches (Noun)
The dog sat on its haunches during the park visit.
Con chó ngồi trên haunches của nó trong chuyến thăm công viên.
Many people do not recognize their haunches affect their posture.
Nhiều người không nhận ra rằng haunches của họ ảnh hưởng đến tư thế.
Can you see the horse's haunches when it runs?
Bạn có thấy haunches của con ngựa khi nó chạy không?
Họ từ
Từ "haunches" chỉ phần hông hoặc mông của cơ thể, thường được dùng để miêu tả vị trí ngồi hoặc cách đứng của động vật hoặc con người. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả hình dáng cơ thể khi ngồi xổm hoặc ngồi dựa, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến cấu trúc hình thể trong bối cảnh nghệ thuật hoặc mô tả mỹ thuật. Nói chung, "haunches" mang tính chất hình ảnh và biểu cảm trong văn viết và nói.
Từ "haunches" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hunchus", có nghĩa là phần thân sau. Qua thời gian, nó đã phát triển trong tiếng Anh cổ với nghĩa chỉ phần hông hoặc đùi của cơ thể động vật và con người. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến cách mà các bộ phận này thường được sử dụng trong tư thế ngồi hoặc đứng. Ngày nay, "haunches" thường được dùng để chỉ phần hông của cơ thể, thường trong ngữ cảnh mô tả sự ngồi hoặc vị trí cơ thể.
Từ "haunches" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể liên quan đến mô tả các tư thế cơ thể hoặc động vật trong các bài nghị luận về sinh học hoặc văn học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả thú vị, như sự hiện diện của động vật trong nghệ thuật hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp