Bản dịch của từ Have egg on one's face trong tiếng Việt

Have egg on one's face

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have egg on one's face(Idiom)

01

Ở trong một tình huống gây bối rối

To be in a situation that causes embarrassment

Ví dụ
02

Xấu hổ hoặc hổ thẹn vì một thất bại hoặc một sai lầm

To be embarrassed or ashamed because of a failure or a mistake

Ví dụ
03

Trông ngớ ngẩn vì đã phạm lỗi

To look foolish due to having made an error

Ví dụ