Bản dịch của từ Have got back trong tiếng Việt

Have got back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have got back (Idiom)

01

Đã trở lại trạng thái hoặc tình trạng trước đó.

To have returned to a previous state or condition.

Ví dụ

Many communities have got back their cultural traditions after globalization.

Nhiều cộng đồng đã lấy lại truyền thống văn hóa sau toàn cầu hóa.

Some neighborhoods have not got back their sense of community yet.

Một số khu phố vẫn chưa lấy lại được cảm giác cộng đồng.

Have families got back their gatherings since the pandemic ended?

Các gia đình đã lấy lại các buổi gặp gỡ từ khi đại dịch kết thúc chưa?

02

Để lấy lại thứ đã mất.

To regain something that was lost.

Ví dụ

Many people have got back their jobs after the pandemic ended.

Nhiều người đã lấy lại công việc sau khi đại dịch kết thúc.

She hasn't got back her lost phone from the bus station.

Cô ấy chưa lấy lại điện thoại bị mất ở bến xe buýt.

Have you got back your confidence after the social event?

Bạn đã lấy lại sự tự tin sau sự kiện xã hội chưa?

03

Trở lại vị trí hoặc tình huống cũ.

To return to a former position or situation.

Ví dụ

Many communities have got back their traditional festivals this year.

Nhiều cộng đồng đã lấy lại lễ hội truyền thống năm nay.

They have not got back their lost cultural heritage yet.

Họ vẫn chưa lấy lại di sản văn hóa đã mất.

Have we got back the community spirit from last year?

Chúng ta đã lấy lại tinh thần cộng đồng từ năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have got back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have got back

Không có idiom phù hợp