Bản dịch của từ Have got back trong tiếng Việt
Have got back

Have got back (Idiom)
Many communities have got back their cultural traditions after globalization.
Nhiều cộng đồng đã lấy lại truyền thống văn hóa sau toàn cầu hóa.
Some neighborhoods have not got back their sense of community yet.
Một số khu phố vẫn chưa lấy lại được cảm giác cộng đồng.
Have families got back their gatherings since the pandemic ended?
Các gia đình đã lấy lại các buổi gặp gỡ từ khi đại dịch kết thúc chưa?
Many people have got back their jobs after the pandemic ended.
Nhiều người đã lấy lại công việc sau khi đại dịch kết thúc.
She hasn't got back her lost phone from the bus station.
Cô ấy chưa lấy lại điện thoại bị mất ở bến xe buýt.
Have you got back your confidence after the social event?
Bạn đã lấy lại sự tự tin sau sự kiện xã hội chưa?
Many communities have got back their traditional festivals this year.
Nhiều cộng đồng đã lấy lại lễ hội truyền thống năm nay.
They have not got back their lost cultural heritage yet.
Họ vẫn chưa lấy lại di sản văn hóa đã mất.
Have we got back the community spirit from last year?
Chúng ta đã lấy lại tinh thần cộng đồng từ năm ngoái chưa?
Cụm từ "have got back" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc quay trở lại một địa điểm hoặc trạng thái nào đó sau một khoảng thời gian vắng mặt. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "have gotten back". Sự khác biệt này không chỉ về chính tả mà còn về thói quen ngôn ngữ; "gotten" thường được xem là cách diễn đạt tiêu chuẩn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "have got back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị sự trở về hoặc nhận được điều gì đó. Từ "got" là dạng quá khứ của "get", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "git", có rễ từ tiếng Latin "capere", nghĩa là "nắm bắt". Trong bối cảnh hiện tại, "have got back" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh để diễn tả việc trở lại một trạng thái hoặc địa điểm, cho thấy sự thay đổi từ trạng thái không có sang trạng thái có.
Cụm từ "have got back" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, chủ yếu liên quan đến việc trở về một địa điểm, phục hồi một tình huống hoặc nhận lại một thứ gì đó đã bị mất. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và nói, nhưng ít gặp trong phần viết và đọc do tính chất không trang trọng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như thông báo về việc trở về nhà hoặc trạng thái của việc hoàn trả đồ vật.