Bản dịch của từ Have head in the clouds trong tiếng Việt
Have head in the clouds

Have head in the clouds (Idiom)
Đang mơ mộng hoặc chìm đắm trong suy nghĩ.
To be daydreaming or lost in thought.
Many teenagers have their heads in the clouds about future careers.
Nhiều thanh thiếu niên mơ mộng về sự nghiệp tương lai.
She doesn't have her head in the clouds; she is very practical.
Cô ấy không mơ mộng; cô ấy rất thực tế.
Do you think politicians have their heads in the clouds during debates?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia mơ mộng trong các cuộc tranh luận không?
Không thực tế hoặc quá lạc quan về điều gì đó.
To be unrealistic or excessively optimistic about something.
Many young people have their head in the clouds about jobs.
Nhiều bạn trẻ có suy nghĩ không thực tế về công việc.
She doesn't have her head in the clouds when discussing social issues.
Cô ấy không có suy nghĩ không thực tế khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Do you think politicians have their head in the clouds about poverty?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có suy nghĩ không thực tế về nghèo đói không?
Many young people have their heads in the clouds about jobs.
Nhiều người trẻ có những ảo tưởng về công việc.
She doesn't have her head in the clouds; she is practical.
Cô ấy không sống trong mộng tưởng; cô ấy rất thực tế.
Do you think politicians have their heads in the clouds often?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia thường sống trong mộng tưởng không?
Cụm từ "have head in the clouds" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái suy nghĩ viển vông, không thực tế hay mơ mộng. Cụm từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có xu hướng không chú ý đến thực tế hoặc thực trạng xung quanh. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt trong viết và cách phát âm giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau ở ngữ cảnh, với người Anh có chiều hướng sử dụng trong ngữ điệu phê phán hơn.
Cụm từ "have head in the clouds" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh trạng thái tâm lý hay mơ mộng. Từ "head" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "haubt", có nghĩa là đầu, trong khi "clouds" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "wolkô", tượng trưng rằng sự phiêu bồng trong suy nghĩ thường không thực tế. Sự kết hợp này diễn tả một người không chú ý đến thực tế xung quanh, mà đắm chìm trong suy nghĩ và những ý tưởng lý tưởng.
Cụm từ "have head in the clouds" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng nó có thể được áp dụng trong bối cảnh miêu tả những người mơ mộng, không thực tế hoặc thiếu tập trung vào thực tế. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tư duy lãng mạn hoặc không quan tâm đến các vấn đề thực tiễn, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về tính cách và thái độ sống.