Bản dịch của từ Have recourse to trong tiếng Việt

Have recourse to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have recourse to (Phrase)

hˈæv ɹˈikɔɹs tˈu
hˈæv ɹˈikɔɹs tˈu
01

Làm điều gì đó để giải quyết vấn đề, thường nhờ người hoặc vật khác giúp đỡ bạn.

To do something to solve a problem often using another person or thing to help you.

Ví dụ

Students should have recourse to their teachers for help with assignments.

Học sinh nên tìm đến giáo viên để được giúp đỡ với bài tập.

It's not advisable to have recourse to online sources without verifying information.

Không nên dựa vào nguồn thông tin trực tuyến mà không xác minh.

Have you had recourse to any writing guides for your IELTS essay?

Bạn đã tìm đến bất kỳ hướng dẫn viết nào cho bài luận IELTS chưa?

Many students have recourse to online tutors for IELTS preparation.

Nhiều sinh viên tìm đến gia sư trực tuyến để ôn IELTS.

She does not have recourse to any external help for writing essays.

Cô ấy không tìm đến bất kỳ sự giúp đỡ bên ngoài nào để viết bài luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have recourse to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have recourse to

Không có idiom phù hợp