Bản dịch của từ Have recourse to trong tiếng Việt
Have recourse to

Have recourse to (Phrase)
Students should have recourse to their teachers for help with assignments.
Học sinh nên tìm đến giáo viên để được giúp đỡ với bài tập.
It's not advisable to have recourse to online sources without verifying information.
Không nên dựa vào nguồn thông tin trực tuyến mà không xác minh.
Have you had recourse to any writing guides for your IELTS essay?
Bạn đã tìm đến bất kỳ hướng dẫn viết nào cho bài luận IELTS chưa?
Many students have recourse to online tutors for IELTS preparation.
Nhiều sinh viên tìm đến gia sư trực tuyến để ôn IELTS.
She does not have recourse to any external help for writing essays.
Cô ấy không tìm đến bất kỳ sự giúp đỡ bên ngoài nào để viết bài luận.
Cụm từ "have recourse to" mang nghĩa là tìm đến hoặc sử dụng một nguồn lực, phương pháp hay sự trợ giúp nào đó khi cần thiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng nhiều trong các văn bản chính thức và pháp lý. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết, nhưng tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt này hơn trong các ngữ cảnh văn phong trang trọng. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự cần thiết phải dựa vào một biện pháp hoặc hỗ trợ nào đó để giải quyết một vấn đề.
Cụm từ "have recourse to" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recursus", mang nghĩa là "trở lại" hay "quay về". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" biểu thị hành động quay lại và "currere" có nghĩa là "chạy". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm sự trợ giúp hoặc biện pháp giải quyết trong tình huống khó khăn, phản ánh sự trở lại với những lựa chọn hay nguồn lực đã có sẵn.
Cụm từ "have recourse to" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần Đọc và Viết, nhất là khi thảo luận về các giải pháp hoặc biện pháp khắc phục trong văn bản học thuật. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, quản lý hoặc kinh doanh để chỉ việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ một nguồn lực hoặc phương pháp nào đó khi gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp