Bản dịch của từ Have your heart in your mouth trong tiếng Việt
Have your heart in your mouth
Have your heart in your mouth (Idiom)
Rất lo lắng hoặc sợ hãi
To be very nervous or frightened
I had my heart in my mouth during the speech competition last week.
Tôi đã rất lo lắng trong cuộc thi phát biểu tuần trước.
She didn't have her heart in her mouth at the social event.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng trong sự kiện xã hội.
Did you have your heart in your mouth at the party last night?
Bạn có cảm thấy lo lắng tại bữa tiệc tối qua không?
I had my heart in my mouth during the social debate last week.
Tôi đã cảm thấy sợ hãi trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
She didn't have her heart in her mouth at the community event.
Cô ấy không cảm thấy sợ hãi tại sự kiện cộng đồng.
Did you have your heart in your mouth when speaking publicly?
Bạn có cảm thấy sợ hãi khi nói trước công chúng không?
Trải qua một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ
I had my heart in my mouth during the protest last week.
Tôi đã cảm thấy hồi hộp trong cuộc biểu tình tuần trước.
I didn't have my heart in my mouth at the quiet meeting.
Tôi không cảm thấy hồi hộp trong cuộc họp yên tĩnh.
Did you have your heart in your mouth at the social event?
Bạn có cảm thấy hồi hộp trong sự kiện xã hội không?
Cụm từ "have your heart in your mouth" là một thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trạng thái hồi hộp, lo lắng hoặc sợ hãi mạnh mẽ. Thành ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh không trang trọng, trong khi Anh có xu hướng xuất hiện trong văn viết và diễn thuyết.