Bản dịch của từ Have your heart set on something trong tiếng Việt

Have your heart set on something

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have your heart set on something (Verb)

hˈæv jˈɔɹ hˈɑɹt sˈɛt ˈɑn sˈʌmθɨŋ
hˈæv jˈɔɹ hˈɑɹt sˈɛt ˈɑn sˈʌmθɨŋ
01

Kiên quyết làm hoặc đạt được điều gì đó

To be determined to do or obtain something

Ví dụ

Many young people have their heart set on social justice careers.

Nhiều người trẻ có quyết tâm theo đuổi sự nghiệp công bằng xã hội.