Bản dịch của từ Haver trong tiếng Việt
Haver

Haver (Noun)
She dismissed his haver as irrelevant gossip.
Cô coi người thợ săn của anh ta là những câu chuyện phiếm không liên quan.
The group chat was filled with mindless haver.
Cuộc trò chuyện nhóm tràn ngập những người thợ săn vô tâm.
His haver annoyed everyone at the party.
Người thợ săn của anh ta làm mọi người trong bữa tiệc khó chịu.
Haver (Verb)
Hành động một cách lưỡng lự hoặc thiếu quyết đoán.
Act in a vacillating or indecisive manner.
She tends to haver when making important decisions.
Cô ấy có xu hướng thận trọng hơn khi đưa ra các quyết định quan trọng.
He havers between two choices when planning social events.
Anh ấy có hai lựa chọn khi lập kế hoạch cho các sự kiện xã hội.
The committee members haver on the best approach to social issues.
Các thành viên ủy ban có cách tiếp cận tốt nhất đối với các vấn đề xã hội.
During the party, he would haver about random topics.
Trong bữa tiệc, anh ấy sẽ nói về những chủ đề ngẫu nhiên.
She tends to haver when she's nervous in social situations.
Cô ấy có xu hướng hỏi khi cô ấy lo lắng trong các tình huống xã hội.
The group laughed as he continued to haver about his adventures.
Cả nhóm cười khi anh ấy tiếp tục nói về những cuộc phiêu lưu của mình.
"Haver" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Scotland, có nghĩa là nói một cách vô nghĩa hoặc không có căn cứ. Trong bối cảnh sử dụng, từ này thường mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ với từ này; tuy nhiên, "haver" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Scotland và không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Hơn nữa, từ này thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày mà chỉ xuất hiện trong một số văn bản hoặc ngữ cảnh nhất định.
Từ "haver" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latin "habere", mang nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái sở hữu một cách không chính thức và thường gắn liền với sự nói không nghiêm túc. Ngày nay, "haver" thường chỉ đến những người nói nhiều về điều gì đó mà họ không thực sự nắm vững, phản ánh sự chuyển dịch trong nghĩa cũng như cách thức sử dụng từ.
Từ "haver" không phải là từ thường gặp trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, "haver" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là người có hoặc sở hữu. Từ này ít xuất hiện trong văn viết và nói hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc thảo luận về ngôn ngữ lịch sử. Đặc biệt, nó có thể được nhắc đến khi phân tích ngữ nghĩa hay nguồn gốc ngôn ngữ.