Bản dịch của từ Babble trong tiếng Việt
Babble

Babble (Verb)
Nói nhanh và liên tục một cách ngu ngốc, phấn khích hoặc khó hiểu.
Talk rapidly and continuously in a foolish excited or incomprehensible way.
During the party, Sarah would babble about her new job.
Trong buổi tiệc, Sarah sẽ nói láo về công việc mới của cô ấy.
The children would babble with excitement about the upcoming field trip.
Những đứa trẻ sẽ nói láo với sự hồi hộp về chuyến đi công viên sắp tới.
After winning the game, Tom started to babble about his strategy.
Sau khi thắng trận, Tom bắt đầu nói láo về chiến lược của mình.
Dạng động từ của Babble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Babble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Babbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Babbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Babbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Babbling |
Babble (Noun)
The babble of students filled the classroom during break time.
Tiếng ồn ào của học sinh đầy lớp học trong giờ nghỉ.
The babble of customers at the market made it lively.
Tiếng ồn ào của khách hàng tại chợ khiến nơi đó trở nên sôi động.
The babble of children playing echoed through the park.
Tiếng ồn ào của trẻ em chơi vang vọng qua công viên.
Dạng danh từ của Babble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Babble | - |
Họ từ
Từ "babble" có nghĩa là nói năng một cách lảm nhảm, không rõ ràng, thường được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc ngôn ngữ phát ra không có cấu trúc rõ ràng. Trong tiếng Anh, "babble" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "babble" có thể được dùng để mô tả tiếng nói trẻ con hoặc âm thanh của nước chảy, thể hiện sự phát triển ngôn ngữ hoặc tự nhiên.
Từ "babble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "babillare", có nghĩa là nói lảm nhảm hoặc nói không rõ ràng. Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc nói vô nghĩa hoặc một cách nhanh chóng và không mạch lạc. Ngày nay, "babble" thường chỉ những âm thanh lộn xộn, vô thức, thể hiện sự thiếu kiểm soát trong giao tiếp, phù hợp với nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ này.
Từ "babble" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi cần diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và không ngừng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cuộc hội thoại không có trọng điểm, như trong những cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi trẻ em nói. Sự đa dạng trong ngữ cảnh này chứng tỏ "babble" có thể phản ánh sự giao tiếp tự phát và thiếu cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp