Bản dịch của từ Vacillating trong tiếng Việt
Vacillating

Vacillating (Verb)
Many people are vacillating about their opinions on climate change policies.
Nhiều người đang do dự về ý kiến của họ về chính sách khí hậu.
She is not vacillating; she firmly supports equal rights for everyone.
Cô ấy không do dự; cô ấy kiên quyết ủng hộ quyền bình đẳng cho mọi người.
Are voters vacillating between candidates in the upcoming election?
Các cử tri có đang do dự giữa các ứng cử viên trong cuộc bầu cử sắp tới không?
Dạng động từ của Vacillating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vacillate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vacillated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vacillated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vacillates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vacillating |
Vacillating (Adjective)
Có xu hướng dao động; thiếu quyết đoán; thiếu kiên quyết; dao động.
Many leaders are vacillating about the new social policies in 2023.
Nhiều lãnh đạo đang do dự về các chính sách xã hội mới năm 2023.
Voters are not vacillating; they want clear social reforms now.
Cử tri không do dự; họ muốn các cải cách xã hội rõ ràng ngay bây giờ.
Are you vacillating on your stance regarding social issues?
Bạn có đang do dự về lập trường của mình về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "vacillating" xuất phát từ động từ "vacillate", mang ý nghĩa là do dự, thay đổi quan điểm hoặc cảm xúc một cách không nhất quán. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ những người không thể quyết định hoặc thường xuyên thay đổi ý kiến. Đặc biệt, "vacillating" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phong cách và mức độ trang trọng khi dùng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn bản.
Từ "vacillating" có gốc từ tiếng Latin "vacillare", nghĩa là "lung lay" hoặc "dao động". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và phản ánh hành động không quyết đoán hoặc có sự thiếu kiên định trong lựa chọn. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc chuyển động giữa hai trạng thái khác nhau, thường chỉ sự phân vân trong quyết định, xuất phát từ bản chất không ổn định được thể hiện trong nguồn gốc Latin.
Từ "vacillating" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và diễn đạt ý kiến trong bài viết IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi nói về sự do dự hoặc thiếu quyết đoán. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đề thi IELTS có thể xem là trung bình, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc quyết định. Ngoài ra, "vacillating" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị khi mô tả những người lãnh đạo không kiên định trong chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp