Bản dịch của từ Vacillating trong tiếng Việt

Vacillating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacillating (Verb)

vˈæsəleɪtɪŋ
vˈæsəleɪtɪŋ
01

Dao động trong tâm trí, ý chí hoặc cảm giác; ngần ngại trong việc lựa chọn ý kiến hoặc khóa học.

To waver in mind will or feeling hesitate in choice of opinions or courses.

Ví dụ

Many people are vacillating about their opinions on climate change policies.

Nhiều người đang do dự về ý kiến của họ về chính sách khí hậu.

She is not vacillating; she firmly supports equal rights for everyone.

Cô ấy không do dự; cô ấy kiên quyết ủng hộ quyền bình đẳng cho mọi người.

Are voters vacillating between candidates in the upcoming election?

Các cử tri có đang do dự giữa các ứng cử viên trong cuộc bầu cử sắp tới không?

Dạng động từ của Vacillating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vacillate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vacillated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vacillated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vacillates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vacillating

Vacillating (Adjective)

vˈæsəleɪtɪŋ
vˈæsəleɪtɪŋ
01

Có xu hướng dao động; thiếu quyết đoán; thiếu kiên quyết; dao động.

Apt to vacillate indecisive irresolute wavering.

Ví dụ

Many leaders are vacillating about the new social policies in 2023.

Nhiều lãnh đạo đang do dự về các chính sách xã hội mới năm 2023.

Voters are not vacillating; they want clear social reforms now.

Cử tri không do dự; họ muốn các cải cách xã hội rõ ràng ngay bây giờ.

Are you vacillating on your stance regarding social issues?

Bạn có đang do dự về lập trường của mình về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacillating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacillating

Không có idiom phù hợp