Bản dịch của từ Having fun trong tiếng Việt

Having fun

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Having fun (Idiom)

01

Tham gia vào các hoạt động vui chơi hoặc giải trí.

To engage in playful activities or entertainment.

Ví dụ

We had fun at the concert last night.

Chúng tôi đã vui vẻ tại buổi hòa nhạc tối qua.

She is not having fun at the party.

Cô ấy không vui vẻ tại bữa tiệc.

Are you having fun exploring new places?

Bạn có đang vui vẻ khám phá những địa điểm mới không?

02

Để tận hưởng chính mình.

To enjoy oneself.

Ví dụ

I always have fun with my friends after finishing IELTS practice.

Tôi luôn vui vẻ với bạn bè sau khi kết thúc luyện thi IELTS.

Stressful IELTS preparation can prevent you from having fun during weekends.

Việc chuẩn bị IELTS căng thẳng có thể ngăn bạn vui chơi vào cuối tuần.

Are you having fun exploring new vocabulary for your IELTS essay?

Bạn có đang vui vẻ khám phá từ vựng mới cho bài luận IELTS của mình không?

03

Tham gia vào những trải nghiệm thú vị hoặc thú vị.

To take part in enjoyable or amusing experiences.

Ví dụ

Having fun with friends boosts our mood before the exam.

Vui vẻ với bạn bè giúp tăng tâm trạng trước kỳ thi.

Not having fun during study time can lead to burnout.

Không vui vẻ trong lúc học có thể dẫn đến kiệt sức.

Are you having fun practicing your speaking skills for IELTS?

Bạn có đang vui vẻ thực hành kỹ năng nói cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/having fun/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] To save time and at the same time, you may alternatively choose simpler jigsaw puzzles [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] He is quite young, so he is still very active in play, and it can be very difficult to concentrate on homework when he is running around [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Having fun

Không có idiom phù hợp