Bản dịch của từ Having fun trong tiếng Việt
Having fun

Having fun (Idiom)
Tham gia vào các hoạt động vui chơi hoặc giải trí.
To engage in playful activities or entertainment.
We had fun at the concert last night.
Chúng tôi đã vui vẻ tại buổi hòa nhạc tối qua.
She is not having fun at the party.
Cô ấy không vui vẻ tại bữa tiệc.
Are you having fun exploring new places?
Bạn có đang vui vẻ khám phá những địa điểm mới không?
I always have fun with my friends after finishing IELTS practice.
Tôi luôn vui vẻ với bạn bè sau khi kết thúc luyện thi IELTS.
Stressful IELTS preparation can prevent you from having fun during weekends.
Việc chuẩn bị IELTS căng thẳng có thể ngăn bạn vui chơi vào cuối tuần.
Are you having fun exploring new vocabulary for your IELTS essay?
Bạn có đang vui vẻ khám phá từ vựng mới cho bài luận IELTS của mình không?
Having fun with friends boosts our mood before the exam.
Vui vẻ với bạn bè giúp tăng tâm trạng trước kỳ thi.
Not having fun during study time can lead to burnout.
Không vui vẻ trong lúc học có thể dẫn đến kiệt sức.
Are you having fun practicing your speaking skills for IELTS?
Bạn có đang vui vẻ thực hành kỹ năng nói cho IELTS không?
Cụm từ "having fun" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái vui vẻ, thoải mái trong các hoạt động giải trí hoặc vui chơi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này một cách thân mật hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh trang trọng hơn. "Having fun" thường không được sử dụng trong văn cảnh chính thức hay học thuật.
Cụm từ "having fun" bắt nguồn từ động từ "fun", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fon", nghĩa là "đùa giỡn, vui vẻ". Từ này đã phát triển từ các ngữ nghĩa liên quan đến niềm vui và sự giải trí. Trong tiếng Anh hiện đại, "having fun" đề cập đến trạng thái tận hưởng hoặc tham gia vào hoạt động tạo ra niềm vui, cho thấy sự chuyển mình từ khái niệm đơn giản về niềm vui sang trải nghiệm xã hội đa dạng hơn.
Cụm từ "having fun" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và giải trí, thể hiện niềm vui và sự thoải mái. Trong bốn thành phần của IELTS, "having fun" chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh nói về hoạt động giải trí hoặc sở thích cá nhân. Mức độ sử dụng cụm từ này không cao trong phần Listening và Reading do tính chất chuyên môn hơn của các tài liệu. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, nghệ thuật giải trí và các bài viết liên quan đến lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

