Bản dịch của từ He say she say trong tiếng Việt
He say she say

He say she say (Pronoun)
He said she said they were all at the party last night.
Anh ấy nói cô ấy nói rằng tất cả họ đều có mặt tại bữa tiệc tối qua.
The he say she say around town is causing unnecessary drama.
Những điều anh ấy nói cô ấy nói quanh thị trấn đang gây ra sự kịch tính không cần thiết.
Don't listen to the he say she say, go straight to the source.
Đừng nghe những gì anh ấy nói mà cô ấy nói, hãy đi thẳng vào nguồn.
He say she say (Verb)
Để giao tiếp bằng lời nói hoặc văn bản.
To communicate in speech or writing.
In gossip, he say she say spreads quickly among friends.
Trong tin đồn, anh ấy nói cô ấy nói lan truyền nhanh chóng giữa bạn bè.
People love to share he say she say about celebrities.
Mọi người thích chia sẻ anh ấy nói cô ấy nói về những người nổi tiếng.
Avoid misunderstandings by clarifying he say she say with direct communication.
Tránh hiểu lầm bằng cách làm rõ anh ấy nói cô ấy nói bằng giao tiếp trực tiếp.
"She say, he say" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ các câu chuyện hoặc tin đồn không chính thức, thường dựa trên lời kể từ những người khác mà không có chứng cứ xác thực. Cụm từ này mang hàm ý rằng thông tin có thể bị bóp méo hoặc xuyên tạc qua nhiều lần truyền đạt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, dấu câu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút trong các phương ngữ khác nhau.
Cụm từ "he say she say" xuất phát từ cấu trúc giao tiếp trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những tin đồn hoặc ý kiến trái chiều giữa hai cá nhân. Nguồn gốc của nó không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến thói quen nói chuyện của con người từ xa xưa. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh bản chất truyền miệng trong xã hội, nơi thông tin và quan điểm thường xuyên được lan truyền mà không có bằng chứng xác thực.
Cụm từ "he say she say" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu ngôn ngữ chính xác và trang trọng hơn. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, đặc biệt là trong các câu chuyện tình cảm hoặc tranh luận, để chỉ việc dẫn dắt thông tin từ hai bên. Cụm từ này mang tính chất khẩu ngữ và thường được dùng để mô tả những mâu thuẫn hoặc sự không đồng nhất giữa các ý kiến.