Bản dịch của từ Head on collision trong tiếng Việt

Head on collision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head on collision (Noun)

hˈɛd ˈɑn kəlˈɪʒən
hˈɛd ˈɑn kəlˈɪʒən
01

Một vụ va chạm trong đó phần đầu xe của hai phương tiện va chạm trực diện.

A collision in which the front ends of two vehicles collide headon.

Ví dụ

The head-on collision happened at 5 PM on Main Street.

Vụ va chạm trực diện xảy ra lúc 5 giờ chiều trên Đường Main.

There was no head-on collision reported last week in our town.

Không có vụ va chạm trực diện nào được báo cáo tuần trước trong thị trấn chúng tôi.

Was the head-on collision caused by speeding drivers on the highway?

Liệu vụ va chạm trực diện có phải do những tài xế lái nhanh trên xa lộ không?

02

Một cuộc xung đột tượng trưng xảy ra giữa hai thế lực, ý tưởng hoặc tính cách đối lập nhau.

A figurative clash that occurs between two opposing forces ideas or personalities.

Ví dụ

The debate caused a head on collision between opposing views on immigration.

Cuộc tranh luận gây ra một va chạm giữa các quan điểm đối lập về nhập cư.

There was no head on collision during the community meeting last night.

Không có va chạm nào trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

Could a head on collision between cultures improve social understanding?

Liệu một va chạm giữa các nền văn hóa có cải thiện sự hiểu biết xã hội không?

03

Xung đột cực đoan hoặc trực tiếp giữa hai bên.

An extreme or direct conflict between two parties.

Ví dụ

The head-on collision between the activists caused major social unrest in 2023.

Cuộc va chạm trực diện giữa các nhà hoạt động đã gây bất ổn xã hội lớn vào năm 2023.

There was no head-on collision during the community meeting last week.

Không có cuộc va chạm trực diện nào trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Was the head-on collision between the groups necessary for social change?

Liệu cuộc va chạm trực diện giữa các nhóm có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head on collision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head on collision

Không có idiom phù hợp