Bản dịch của từ Headhunt trong tiếng Việt
Headhunt

Headhunt (Verb)
Companies often headhunt talented employees from rival organizations.
Các công ty thường tìm kiếm nhân viên tài năng từ các tổ chức đối thủ.
It's unethical to headhunt employees who are happy in their current jobs.
Việc tìm kiếm nhân viên đang hạnh phúc trong công việc hiện tại là không đạo đức.
Do you think headhunting is a common practice in the corporate world?
Bạn có nghĩ rằng tìm kiếm nhân viên từ các công ty khác là một thói quen phổ biến trong thế giới doanh nghiệp không?
Do you think it is ethical to headhunt in modern society?
Bạn có nghĩ việc săn đầu trong xã hội hiện đại là đạo đức không?
She believes headhunting is a barbaric practice that should be banned.
Cô ấy tin rằng săn đầu là một thực hành dã man nên bị cấm.
Have you heard of the headhunting tradition in certain indigenous tribes?
Bạn có nghe về truyền thống săn đầu ở một số bộ tộc bản địa không?
Từ "headhunt" có nghĩa là tìm kiếm và thu hút nhân tài, thường là qua các phương pháp như tiếp cận trực tiếp những ứng viên tiềm năng cho các vị trí công việc cấp cao. Trong tiếng Anh, "headhunting" thường được sử dụng để chỉ hoạt động của các công ty tuyển dụng chuyên nghiệp. Trong khi "headhunt" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "headhunt" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "head hunting", xuất phát từ các thuật ngữ Latinh "caput" có nghĩa là "đầu". Ban đầu, "head hunting" liên quan đến việc thu thập đầu người để làm chiến lợi phẩm trong các nền văn hóa cổ đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ quá trình tìm kiếm và tuyển chọn nhân tài cho các vị trí quan trọng trong doanh nghiệp, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong lĩnh vực nhân sự.
Từ "headhunt" thường xuất hiện trong bối cảnh tuyển dụng và phát triển nghề nghiệp, với tần suất trung bình trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này liên quan đến các chiến lược tìm kiếm nhân tài cho các vị trí cấp cao. Trong các tình huống khác, "headhunt" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý nguồn nhân lực và các dịch vụ tư vấn tuyển dụng chuyên nghiệp, nhấn mạnh sự chủ động trong việc chiêu mộ nhân viên.