Bản dịch của từ Headhunt trong tiếng Việt

Headhunt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headhunt (Verb)

hˈɛdhʌnt
hˈɛdhʌnt
01

Xác định và tiếp cận (một người phù hợp được tuyển dụng ở nơi khác) để đảm nhận vị trí kinh doanh.

Identify and approach a suitable person employed elsewhere to fill a business position.

Ví dụ

Companies often headhunt talented employees from rival organizations.

Các công ty thường tìm kiếm nhân viên tài năng từ các tổ chức đối thủ.

It's unethical to headhunt employees who are happy in their current jobs.

Việc tìm kiếm nhân viên đang hạnh phúc trong công việc hiện tại là không đạo đức.

Do you think headhunting is a common practice in the corporate world?

Bạn có nghĩ rằng tìm kiếm nhân viên từ các công ty khác là một thói quen phổ biến trong thế giới doanh nghiệp không?

02

Thu thập đầu của kẻ thù đã chết làm chiến lợi phẩm.

Collect the heads of dead enemies as trophies.

Ví dụ

Do you think it is ethical to headhunt in modern society?

Bạn có nghĩ việc săn đầu trong xã hội hiện đại là đạo đức không?

She believes headhunting is a barbaric practice that should be banned.

Cô ấy tin rằng săn đầu là một thực hành dã man nên bị cấm.

Have you heard of the headhunting tradition in certain indigenous tribes?

Bạn có nghe về truyền thống săn đầu ở một số bộ tộc bản địa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headhunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headhunt

Không có idiom phù hợp