Bản dịch của từ Health centre trong tiếng Việt

Health centre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health centre (Noun)

hˈɛlθ sˈɛntɚ
hˈɛlθ sˈɛntɚ
01

Cơ sở cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

A facility where health care services are provided.

Ví dụ

The local health centre provides free check-ups every Saturday morning.

Trung tâm y tế địa phương cung cấp khám sức khỏe miễn phí mỗi sáng thứ Bảy.

The health centre does not offer dental services at this time.

Trung tâm y tế không cung cấp dịch vụ nha khoa vào thời điểm này.

Does the health centre accept walk-in patients without appointments?

Trung tâm y tế có chấp nhận bệnh nhân không hẹn trước không?

The health centre offers free vaccinations to low-income families.

Trung tâm y tế cung cấp miễn phí tiêm chủng cho gia đình có thu nhập thấp.

The small town doesn't have a health centre for residents.

Thị trấn nhỏ không có trung tâm y tế dành cho cư dân.

02

Cơ sở cung cấp nhiều dịch vụ y tế khác nhau, thường là dịch vụ ngoại trú.

An establishment that offers various medical services typically on an outpatient basis.

Ví dụ

The new health centre opened in downtown last month for everyone.

Trung tâm sức khỏe mới mở ở trung tâm thành phố tháng trước cho mọi người.

The health centre does not provide emergency services after 8 PM.

Trung tâm sức khỏe không cung cấp dịch vụ khẩn cấp sau 8 giờ tối.

Does the health centre offer mental health services for students?

Trung tâm sức khỏe có cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần cho sinh viên không?

The new health centre in town provides free vaccinations for children.

Trung tâm sức khỏe mới ở thị trấn cung cấp miễn phí tiêm chủng cho trẻ em.

The local health centre does not have enough staff to handle emergencies.

Trung tâm sức khỏe địa phương không có đủ nhân viên để xử lý tình huống khẩn cấp.

03

Một trung tâm dành cho các hoạt động liên quan đến sức khỏe, thường tập trung vào chăm sóc phòng ngừa.

A center for healthrelated activities often focused on preventive care.

Ví dụ

The health centre provides free check-ups every Saturday for the community.

Trung tâm sức khỏe cung cấp kiểm tra sức khỏe miễn phí mỗi thứ Bảy cho cộng đồng.

The health centre does not offer services on public holidays.

Trung tâm sức khỏe không cung cấp dịch vụ vào ngày lễ công.

Does the health centre have programs for mental health support?

Trung tâm sức khỏe có chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần không?

The new health center offers free check-ups for the community.

Trung tâm sức khỏe mới cung cấp kiểm tra miễn phí cho cộng đồng.

The health centre doesn't have enough staff to handle all patients.

Trung tâm sức khỏe không có đủ nhân viên để xử lý tất cả bệnh nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health centre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health centre

Không có idiom phù hợp