Bản dịch của từ Health centre trong tiếng Việt
Health centre

Health centre (Noun)
The local health centre provides free check-ups every Saturday morning.
Trung tâm y tế địa phương cung cấp khám sức khỏe miễn phí mỗi sáng thứ Bảy.
The health centre does not offer dental services at this time.
Trung tâm y tế không cung cấp dịch vụ nha khoa vào thời điểm này.
Does the health centre accept walk-in patients without appointments?
Trung tâm y tế có chấp nhận bệnh nhân không hẹn trước không?
The health centre offers free vaccinations to low-income families.
Trung tâm y tế cung cấp miễn phí tiêm chủng cho gia đình có thu nhập thấp.
The small town doesn't have a health centre for residents.
Thị trấn nhỏ không có trung tâm y tế dành cho cư dân.
Cơ sở cung cấp nhiều dịch vụ y tế khác nhau, thường là dịch vụ ngoại trú.
An establishment that offers various medical services typically on an outpatient basis.
The new health centre opened in downtown last month for everyone.
Trung tâm sức khỏe mới mở ở trung tâm thành phố tháng trước cho mọi người.
The health centre does not provide emergency services after 8 PM.
Trung tâm sức khỏe không cung cấp dịch vụ khẩn cấp sau 8 giờ tối.
Does the health centre offer mental health services for students?
Trung tâm sức khỏe có cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần cho sinh viên không?
The new health centre in town provides free vaccinations for children.
Trung tâm sức khỏe mới ở thị trấn cung cấp miễn phí tiêm chủng cho trẻ em.
The local health centre does not have enough staff to handle emergencies.
Trung tâm sức khỏe địa phương không có đủ nhân viên để xử lý tình huống khẩn cấp.
Một trung tâm dành cho các hoạt động liên quan đến sức khỏe, thường tập trung vào chăm sóc phòng ngừa.
A center for healthrelated activities often focused on preventive care.
The health centre provides free check-ups every Saturday for the community.
Trung tâm sức khỏe cung cấp kiểm tra sức khỏe miễn phí mỗi thứ Bảy cho cộng đồng.
The health centre does not offer services on public holidays.
Trung tâm sức khỏe không cung cấp dịch vụ vào ngày lễ công.
Does the health centre have programs for mental health support?
Trung tâm sức khỏe có chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần không?
The new health center offers free check-ups for the community.
Trung tâm sức khỏe mới cung cấp kiểm tra miễn phí cho cộng đồng.
The health centre doesn't have enough staff to handle all patients.
Trung tâm sức khỏe không có đủ nhân viên để xử lý tất cả bệnh nhân.
Cụm từ "health centre" chỉ một cơ sở y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng, bao gồm khám chữa bệnh, tư vấn sức khoẻ và các dịch vụ phòng ngừa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English), trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), khái niệm tương tự thường được gọi là "health clinic". Dù có sự khác biệt nhỏ trong tên gọi, cả hai đều mang mục đích phục vụ sức khỏe cộng đồng.
Cụm từ “health centre” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “centra”, có nghĩa là “trung tâm” hay “điểm tập trung”. Trước đây, “centra” chỉ các điểm nhấn trong không gian, nhưng dần dần mở rộng để chỉ các tổ chức phục vụ cộng đồng. Hiện tại, “health centre” ngụ ý một cơ sở y tế đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe, thể hiện sự phát triển trong quản lý y tế và cộng đồng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các trung tâm này trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Cụm từ "health centre" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Viết, nơi liên quan đến các chủ đề sức khỏe và cộng đồng. Trong IELTS Speaking, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về chăm sóc sức khỏe hoặc dịch vụ y tế. Ngoài ra, "health centre" còn thường được sử dụng trong các văn bản chính sách y tế, tài liệu quảng cáo dịch vụ, và bài viết nghiên cứu, phản ánh các khía cạnh của hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.