Bản dịch của từ Health code trong tiếng Việt

Health code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health code (Noun)

hˈɛlθ kˈoʊd
hˈɛlθ kˈoʊd
01

Khung pháp lý hoặc quy định liên quan đến các tiêu chuẩn và thực tiễn về sức khỏe và an toàn.

A legal or regulatory framework concerning the standards and practices for health and safety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống quy định quản lý các điều kiện vệ sinh của các cơ sở y tế công cộng hoặc nhà hàng.

A system of regulations governing the sanitary conditions of public health facilities or restaurants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ hướng dẫn hoặc quy tắc được thiết kế để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.

A set of guidelines or rules designed to protect public health and prevent disease transmission.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health code

Không có idiom phù hợp