Bản dịch của từ Health code trong tiếng Việt
Health code
Noun [U/C]

Health code(Noun)
hˈɛlθ kˈoʊd
hˈɛlθ kˈoʊd
01
Khung pháp lý hoặc quy định liên quan đến các tiêu chuẩn và thực tiễn về sức khỏe và an toàn.
A legal or regulatory framework concerning the standards and practices for health and safety.
Ví dụ
Ví dụ
