Bản dịch của từ Health code trong tiếng Việt
Health code
Noun [U/C]

Health code (Noun)
hˈɛlθ kˈoʊd
hˈɛlθ kˈoʊd
01
Khung pháp lý hoặc quy định liên quan đến các tiêu chuẩn và thực tiễn về sức khỏe và an toàn.
A legal or regulatory framework concerning the standards and practices for health and safety.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Health code
Không có idiom phù hợp