Bản dịch của từ Health indicator trong tiếng Việt

Health indicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health indicator(Noun)

hˈɛlθ ˈɪndəkˌeɪtɚ
hˈɛlθ ˈɪndəkˌeɪtɚ
01

Một tham số cụ thể cung cấp thông tin về sức khỏe tổng thể và sự phúc lợi của cá nhân hoặc nhóm.

A specific parameter that provides insights into the overall health and well-being of individuals or groups.

Ví dụ
02

Một chỉ số được sử dụng trong y tế công cộng để đánh giá tình trạng sức khỏe hoặc chất lượng dịch vụ y tế.

An indicator used in public health to gauge the health status or quality of health services.

Ví dụ
03

Một thước đo hoặc thống kê phản ánh sức khỏe của một dân số hoặc cộng đồng.

A measure or statistic that reflects the health of a population or community.

Ví dụ