Bản dịch của từ Health indicator trong tiếng Việt

Health indicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health indicator (Noun)

hˈɛlθ ˈɪndəkˌeɪtɚ
hˈɛlθ ˈɪndəkˌeɪtɚ
01

Một chỉ số được sử dụng trong y tế công cộng để đánh giá tình trạng sức khỏe hoặc chất lượng dịch vụ y tế.

An indicator used in public health to gauge the health status or quality of health services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo hoặc thống kê phản ánh sức khỏe của một dân số hoặc cộng đồng.

A measure or statistic that reflects the health of a population or community.

Ví dụ

Life expectancy is a key health indicator in Vietnam's population studies.

Tuổi thọ trung bình là một chỉ số sức khỏe trong nghiên cứu dân số Việt Nam.

Access to clean water is not a reliable health indicator in rural areas.

Sự tiếp cận nước sạch không phải là một chỉ số sức khỏe đáng tin cậy ở vùng nông thôn.

What is the most important health indicator for urban communities in 2023?

Chỉ số sức khỏe quan trọng nhất cho cộng đồng đô thị năm 2023 là gì?

03

Một tham số cụ thể cung cấp thông tin về sức khỏe tổng thể và sự phúc lợi của cá nhân hoặc nhóm.

A specific parameter that provides insights into the overall health and well-being of individuals or groups.

Ví dụ

Life expectancy is a crucial health indicator for social progress.

Tuổi thọ là một chỉ số sức khỏe quan trọng cho sự tiến bộ xã hội.

Poverty rates do not reflect the true health indicator of communities.

Tỷ lệ nghèo không phản ánh đúng chỉ số sức khỏe của cộng đồng.

What is the best health indicator for measuring social well-being?

Chỉ số sức khỏe nào là tốt nhất để đo lường phúc lợi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health indicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] These policies have translated into enhancements in among children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Health indicator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.