Bản dịch của từ Heavy duty trong tiếng Việt

Heavy duty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy duty (Adjective)

hˈɛvɨdətˌud
hˈɛvɨdətˌud
01

Được thiết kế để chịu được việc sử dụng hoặc mài mòn mạnh.

Designed to withstand rough use or wear.

Ví dụ

The heavy-duty equipment was essential for the construction project.

Thiết bị chịu lực là cần thiết cho dự án xây dựng.

She wore heavy-duty boots to work in the challenging conditions.

Cô ấy mang giày chịu lực để làm việc trong điều kiện khó khăn.

The heavy-duty vehicles transported goods across the rugged terrain.

Các phương tiện chịu lực vận chuyển hàng hóa qua địa hình gồ ghề.

Heavy duty (Noun)

hˈɛvɨdətˌud
hˈɛvɨdətˌud
01

Một nhiệm vụ hoặc vai trò đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc rất quan trọng.

A task or role that requires a lot of effort or is very important.

Ví dụ

Volunteering for the homeless shelter is a heavy duty.

Tình nguyện cho trại tị nạn là một nhiệm vụ nặng nề.

Managing the charity event is a heavy duty for Samantha.

Quản lý sự kiện từ thiện là một nhiệm vụ nặng nề cho Samantha.

Being a social worker is a heavy duty that requires dedication.

Làm một công nhân xã hội là một nhiệm vụ nặng nề đòi hỏi sự tận tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavy duty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy duty

Không có idiom phù hợp