Bản dịch của từ Heavy duty trong tiếng Việt
Heavy duty

Heavy duty (Adjective)
The heavy-duty equipment was essential for the construction project.
Thiết bị chịu lực là cần thiết cho dự án xây dựng.
She wore heavy-duty boots to work in the challenging conditions.
Cô ấy mang giày chịu lực để làm việc trong điều kiện khó khăn.
The heavy-duty vehicles transported goods across the rugged terrain.
Các phương tiện chịu lực vận chuyển hàng hóa qua địa hình gồ ghề.
Heavy duty (Noun)
Volunteering for the homeless shelter is a heavy duty.
Tình nguyện cho trại tị nạn là một nhiệm vụ nặng nề.
Managing the charity event is a heavy duty for Samantha.
Quản lý sự kiện từ thiện là một nhiệm vụ nặng nề cho Samantha.
Being a social worker is a heavy duty that requires dedication.
Làm một công nhân xã hội là một nhiệm vụ nặng nề đòi hỏi sự tận tâm.
Cụm từ "heavy duty" trong tiếng Anh chỉ khả năng hoặc tính chất bền bỉ, mạnh mẽ, thường được dùng để mô tả các vật liệu, thiết bị hoặc sản phẩm có khả năng chịu được sức nặng hoặc áp lực lớn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh British, đôi khi sử dụng thuật ngữ "heavy-duty" một cách phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghiệp. Trong viết, cả hai phiên bản đều sử dụng dạng hyphenated.
Cụm từ "heavy duty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "heavy" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hefig", có nghĩa là nặng nề, trong khi "duty" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "devoir", chỉ nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Lịch sử sử dụng cụm từ này xuất phát từ ngành công nghiệp, để chỉ những thiết bị hoặc vật liệu có khả năng chịu đựng sức nặng hoặc áp lực lớn. Ngày nay, "heavy duty" được dùng rộng rãi để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ có độ bền cao và khả năng hoạt động dưới tải trọng nặng.
Cụm từ "heavy duty" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading do tính ứng dụng cao trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp. Trong Speaking và Writing, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết bị hoặc vật liệu có khả năng chịu lực lớn, cho thấy sự bền bỉ và chắc chắn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các tình huống đời sống hằng ngày như mô tả sản phẩm, thiết bị gia dụng hoặc trong ngành xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp