Bản dịch của từ Hellenic trong tiếng Việt

Hellenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hellenic(Adjective)

hɛlˈɛnɪk
hɛˈɫɛnɪk
01

Liên quan đến Hy Lạp cổ đại hoặc văn hóa, nền văn minh hay nghệ thuật của nó.

Of or relating to ancient Greece or its culture civilization or art

Ví dụ
02

Đề cập đến ngôn ngữ Hy Lạp

Referring to the Greek language

Ví dụ
03

Có liên quan đến Hy Lạp, con người, ngôn ngữ hoặc văn hóa của họ.

Of or relating to Greece and its people language or culture

Ví dụ

Họ từ