Bản dịch của từ Hemihydrate trong tiếng Việt

Hemihydrate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemihydrate (Noun)

hɛmɪhˈaɪdɹeɪt
hɛmɪhˈaɪdɹeɪt
01

Một hydrat tinh thể chứa một phân tử nước cho mỗi hai phân tử của hợp chất được đề cập.

A crystalline hydrate containing one molecule of water for every two molecules of the compound in question.

Ví dụ

The hemihydrate form of gypsum is used in construction materials.

Dạng hemihydrate của thạch cao được sử dụng trong vật liệu xây dựng.

The hemihydrate does not affect the social properties of the material.

Hemihydrate không ảnh hưởng đến các tính chất xã hội của vật liệu.

Is hemihydrate important for social infrastructure development?

Liệu hemihydrate có quan trọng cho phát triển hạ tầng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemihydrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemihydrate

Không có idiom phù hợp