Bản dịch của từ Hemihydrate trong tiếng Việt
Hemihydrate

Hemihydrate (Noun)
Một hydrat tinh thể chứa một phân tử nước cho mỗi hai phân tử của hợp chất được đề cập.
A crystalline hydrate containing one molecule of water for every two molecules of the compound in question.
The hemihydrate form of gypsum is used in construction materials.
Dạng hemihydrate của thạch cao được sử dụng trong vật liệu xây dựng.
The hemihydrate does not affect the social properties of the material.
Hemihydrate không ảnh hưởng đến các tính chất xã hội của vật liệu.
Is hemihydrate important for social infrastructure development?
Liệu hemihydrate có quan trọng cho phát triển hạ tầng xã hội không?
Hemi-hydrat, hay còn gọi là bán ngậm nước, là một thuật ngữ khoa học chỉ các hợp chất có một nửa phân tử nước (0.5H2O) kết hợp với mỗi phân tử chất rắn trong cấu trúc tinh thể của chúng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong hóa học và vật liệu xây dựng, ví dụ như thạch cao hemihydrate (CaSO4·0.5H2O). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa giữa Anh và Mỹ trong từ này; cả hai đều sử dụng "hemihydrate" để chỉ cùng một khái niệm khoa học.
Từ "hemihydrate" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "hemi" có nghĩa là "nửa" và "hydratus" có nguồn gốc từ "hydra" (nước). Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có chứa một nửa phân tử nước trong cấu trúc кhi chúng ở trạng thái tinh thể. Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy sự ứng dụng của thuật ngữ này trong nghiên cứu vật liệu và hóa học vô cơ, phản ánh mối quan hệ giữa nước và sự kết tinh của các hợp chất.
Từ "hemihydrate" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài thảo luận về hóa học hoặc vật liệu, ít khi gặp trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc bài nghiên cứu về khoa học vật liệu. Tóm lại, "hemihydrate" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên sâu liên quan đến hóa học và công nghệ vật liệu.