Bản dịch của từ Hemming trong tiếng Việt
Hemming

Hemming (Verb)
She hemmed her dress before the party.
Cô ấy gấp viền váy trước bữa tiệc.
He didn't hem his pants, so they looked messy.
Anh ấy không gấp viền quần, nên chúng trông lộn xộn.
Did you remember to hem your shirt for the interview?
Bạn có nhớ gấp viền áo sơ mi cho buổi phỏng vấn không?
Hemming (Noun)
The hemming on her dress was done neatly.
Viền của chiếc váy cô ấy được làm gọn gàng.
He forgot to do the hemming on his pants.
Anh ấy quên làm viền ở quần của mình.
Did you remember to add hemming to your shirt?
Bạn có nhớ thêm viền vào áo sơ mi của mình không?
Họ từ
Hemming là một thuật ngữ trong lĩnh vực may mặc, chỉ quá trình gấp và khâu viền các mép vải nhằm tạo nên độ bền và bảo vệ chúng khỏi việc bị rách. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "hem" có thể được sử dụng như một động từ (hemming) hoặc danh từ (hem) trong các văn bản khác nhau.
Từ "hemming" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hem", xuất hiện từ khoảng thế kỷ thứ 14, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hamma", có nghĩa là "biên" hoặc "bờ". Ban đầu, nó chỉ hành động gập và may lại các mép của vải để ngăn không cho chúng bị rách. Ngày nay, "hemming" không chỉ được hiểu trong bối cảnh may mặc mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ việc hoàn thiện hoặc bảo vệ các cạnh của một tổ chức hoặc ý tưởng. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu duy trì trật tự và sự hoàn chỉnh trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "hemming" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này liên quan đến lĩnh vực may mặc, mô tả quá trình gấp và may mép vải để ngăn ngừa sự tuột chỉ. Trong các ngữ cảnh khác, "hemming" có thể được sử dụng trong động từ để chỉ hành động trì hoãn hoặc không quyết định. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày hay văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp