Bản dịch của từ Hemming trong tiếng Việt

Hemming

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemming (Verb)

hˈɛmɪŋ
hˈɛmɪŋ
01

Làm một bộ quần áo bằng cách lật dưới mép thô và khâu nó xuống.

To make a garment by turning under a raw edge and stitching it down.

Ví dụ

She hemmed her dress before the party.

Cô ấy gấp viền váy trước bữa tiệc.

He didn't hem his pants, so they looked messy.

Anh ấy không gấp viền quần, nên chúng trông lộn xộn.

Did you remember to hem your shirt for the interview?

Bạn có nhớ gấp viền áo sơ mi cho buổi phỏng vấn không?

Hemming (Noun)

hˈɛmɪŋ
hˈɛmɪŋ
01

Một cạnh hoặc đường viền được tạo bằng cách gấp và khâu.

An edge or border made by folding and stitching.

Ví dụ

The hemming on her dress was done neatly.

Viền của chiếc váy cô ấy được làm gọn gàng.

He forgot to do the hemming on his pants.

Anh ấy quên làm viền ở quần của mình.

Did you remember to add hemming to your shirt?

Bạn có nhớ thêm viền vào áo sơ mi của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemming

Không có idiom phù hợp