Bản dịch của từ Hemostasis trong tiếng Việt
Hemostasis
Noun [U/C]
Hemostasis (Noun)
Ví dụ
Hemostasis is crucial during surgeries to prevent excessive blood loss.
Hemostasis rất quan trọng trong các ca phẫu thuật để ngăn mất máu quá nhiều.
Hemostasis does not always occur naturally in severe injuries.
Hemostasis không phải lúc nào cũng xảy ra tự nhiên trong các chấn thương nghiêm trọng.
Is hemostasis effective in treating gunshot wounds in hospitals?
Hemostasis có hiệu quả trong việc điều trị các vết thương do súng trong bệnh viện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hemostasis
Không có idiom phù hợp