Bản dịch của từ Hemostasis trong tiếng Việt
Hemostasis

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hemostasis (cầm máu) là quá trình sinh lý cần thiết để ngăn chảy máu trong cơ thể. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn chính: co mạch, hình thành nút tiểu cầu và đông máu. Trong y học, hemostasis còn được nghiên cứu liên quan đến các rối loạn đông máu. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng可能会有某些发音差异。
Từ "hemostasis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với "haima" mang nghĩa là "máu" và "stasis" có nghĩa là "ngừng lại" hoặc "dừng lại". Nguyên gốc từ Latin "hemostasis" được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực y học để mô tả quá trình ngăn cản chảy máu. Hiện nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ cơ chế sinh lý giúp duy trì trạng thái ổn định của máu, thể hiện sự quan trọng của nó trong y học và sinh học.
Từ "hemostasis" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh hóa liên quan đến quá trình ngăn chặn chảy máu và duy trì sự ổn định của hệ tuần hoàn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện trong bài viết về y học trong phần Viết và Nói. Các tình huống thường gặp bao gồm bài thuyết trình trong lĩnh vực y khoa, báo cáo nghiên cứu và giảng dạy về sinh lý học.
Họ từ
Hemostasis (cầm máu) là quá trình sinh lý cần thiết để ngăn chảy máu trong cơ thể. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn chính: co mạch, hình thành nút tiểu cầu và đông máu. Trong y học, hemostasis còn được nghiên cứu liên quan đến các rối loạn đông máu. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng可能会有某些发音差异。
Từ "hemostasis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với "haima" mang nghĩa là "máu" và "stasis" có nghĩa là "ngừng lại" hoặc "dừng lại". Nguyên gốc từ Latin "hemostasis" được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực y học để mô tả quá trình ngăn cản chảy máu. Hiện nay, thuật ngữ này được dùng để chỉ cơ chế sinh lý giúp duy trì trạng thái ổn định của máu, thể hiện sự quan trọng của nó trong y học và sinh học.
Từ "hemostasis" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh hóa liên quan đến quá trình ngăn chặn chảy máu và duy trì sự ổn định của hệ tuần hoàn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện trong bài viết về y học trong phần Viết và Nói. Các tình huống thường gặp bao gồm bài thuyết trình trong lĩnh vực y khoa, báo cáo nghiên cứu và giảng dạy về sinh lý học.
