Bản dịch của từ Her trong tiếng Việt
Her

Her (Pronoun)
Chính cô ấy.
Herself.
She did it herself.
Cô ấy đã tự làm điều đó.
Her friends admire her.
Bạn bè của cô ấy ngưỡng mộ cô ấy.
Her success is due to her hard work.
Thành công của cô ấy là nhờ vào sự chăm chỉ của cô ấy.
Được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ để chỉ người nữ hoặc động vật được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Used as the object of a verb or preposition to refer to a female person or animal previously mentioned or easily identified.
I met her at the party last night.
Tôi gặp cô ấy tại bữa tiệc tối qua.
Her dog is very friendly and playful.
Chó của cô ấy rất thân thiện và vui vẻ.
I saw her talking to Sarah near the café.
Tôi thấy cô ấy đang nói chuyện với Sarah gần quán cà phê.
Từ "her" là đại từ nhân xưng sở hữu, được sử dụng để chỉ người phụ nữ hoặc bé gái. Trong tiếng Anh, "her" có thể dùng với nghĩa sở hữu (ví dụ: "her book") hoặc làm đối tượng trong câu (ví dụ: "I saw her"). Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt đôi chút do sự khác nhau trong cách nhấn âm của hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "her" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "hire", có nghĩa là "của cô ấy". Tiếng Anh cổ này phát sinh từ ngôn ngữ Germanic, liên quan đến các từ trong ngôn ngữ German như "ihr" (của cô ấy). Trong suốt lịch sử phát triển, từ "her" đã trở thành đại từ nhân xưng chỉ định giới tính nữ, thể hiện sở hữu và mối quan hệ, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ gốc đến hiện tại trong ngôn ngữ.
Từ "her" là đại từ nhân xưng phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "her" thường được dùng để chỉ người nữ trong cuộc trò chuyện hoặc miêu tả. Phần Đọc và Viết có thể thấy "her" trong văn bản mô tả hoặc phân tích về nhân vật nữ. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày khi nói về các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



