Bản dịch của từ Herding trong tiếng Việt
Herding

Herding(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Herding" là một danh từ và động từ, mô tả hành động dẫn dắt hoặc quản lý một nhóm động vật, thường là gia súc, trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc chăn dắt để sản xuất thực phẩm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động xã hội như kiểm soát hành vi của con người trong một nhóm. Cách phát âm không thay đổi giữa hai biến thể, nhưng cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và môi trường nghề nghiệp.
Từ "herding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "herdan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "herdōn", có nghĩa là "dẫn dắt". R корен từ tiếng Latinh "cŭrāre", nghĩa là "chăm sóc", có liên quan tới việc quản lý động vật. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của con người trong việc tập hợp và bảo vệ những con vật, đặc biệt là gia súc, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc quản lý và điều hành sự tập trung của các cá thể trong một nhóm.
Từ "herding" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật, xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "herding" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt hoặc kiểm soát một nhóm người hoặc động vật, thường trong bối cảnh nông nghiệp hoặc xã hội. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, nơi nó mô tả sự ảnh hưởng của nhóm đến hành vi cá nhân.
Họ từ
"Herding" là một danh từ và động từ, mô tả hành động dẫn dắt hoặc quản lý một nhóm động vật, thường là gia súc, trong một không gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc chăn dắt để sản xuất thực phẩm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động xã hội như kiểm soát hành vi của con người trong một nhóm. Cách phát âm không thay đổi giữa hai biến thể, nhưng cách thức sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và môi trường nghề nghiệp.
Từ "herding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "herdan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "herdōn", có nghĩa là "dẫn dắt". R корен từ tiếng Latinh "cŭrāre", nghĩa là "chăm sóc", có liên quan tới việc quản lý động vật. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của con người trong việc tập hợp và bảo vệ những con vật, đặc biệt là gia súc, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc quản lý và điều hành sự tập trung của các cá thể trong một nhóm.
Từ "herding" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến động vật, xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "herding" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động dẫn dắt hoặc kiểm soát một nhóm người hoặc động vật, thường trong bối cảnh nông nghiệp hoặc xã hội. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, nơi nó mô tả sự ảnh hưởng của nhóm đến hành vi cá nhân.
