Bản dịch của từ Hermaphroditic trong tiếng Việt
Hermaphroditic

Hermaphroditic (Adjective)
Some plants are hermaphroditic, allowing self-pollination for reproduction.
Một số cây là lưỡng tính, cho phép tự thụ phấn để sinh sản.
Not all animals are hermaphroditic; many have distinct genders.
Không phải tất cả động vật đều lưỡng tính; nhiều loài có giới tính riêng.
Are hermaphroditic species common in urban environments like New York?
Các loài lưỡng tính có phổ biến trong môi trường đô thị như New York không?
Dạng tính từ của Hermaphroditic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hermaphroditic Lưỡng tính | - | - |
Họ từ
Từ "hermaphroditic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hermaphroditos", đề cập đến các sinh vật có cả cơ quan sinh dục nam và nữ. Trong sinh học, thuật ngữ này thường chỉ các loài động vật hoặc thực vật có khả năng sinh sản từ cả hai giới tính. Trong tiếng Anh, "hermaphroditic" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm: Anh thường nhấn âm đầu trong khi Mỹ thường nhấn âm thứ hai. Từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội để chỉ tính đa dạng giới tính.
Từ "hermaphroditic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hermaphroditus", bắt nguồn từ tên của vị thần Hy Lạp Hermes và nữ thần Aphrodite, biểu thị cho khái niệm kết hợp cả hai giới tính. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các sinh vật có đặc điểm sinh dục của cả nam và nữ. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm sinh học, nhằm chỉ những cá thể có khả năng sinh sản từ cả hai giới tính, phản ánh tính đa dạng và thích nghi trong tự nhiên.
Từ "hermaphroditic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ đề này thường không phổ biến trong ngữ cảnh kiểm tra ngoại ngữ. Trong các tình huống khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học và sinh thái để chỉ các sinh vật có cả bộ phận sinh dục nam và nữ, như một số loài thực vật và động vật. Việc hiểu rõ ý nghĩa từ này có thể hỗ trợ sinh viên trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến sinh học tiến hóa hoặc sinh học phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp