Bản dịch của từ Hermaphroditic trong tiếng Việt

Hermaphroditic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hermaphroditic (Adjective)

hɚmæfɹədˈɪtɪk
hɚmæfɹədˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một người, động vật hoặc thực vật có cả cơ quan sinh sản nam và nữ hoặc các đặc điểm sinh dục khác.

Relating to or denoting a person animal or plant having both male and female reproductive organs or other sexual characteristics.

Ví dụ

Some plants are hermaphroditic, allowing self-pollination for reproduction.

Một số cây là lưỡng tính, cho phép tự thụ phấn để sinh sản.

Not all animals are hermaphroditic; many have distinct genders.

Không phải tất cả động vật đều lưỡng tính; nhiều loài có giới tính riêng.

Are hermaphroditic species common in urban environments like New York?

Các loài lưỡng tính có phổ biến trong môi trường đô thị như New York không?

Dạng tính từ của Hermaphroditic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hermaphroditic

Lưỡng tính

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hermaphroditic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hermaphroditic

Không có idiom phù hợp