Bản dịch của từ Hermetic trong tiếng Việt

Hermetic

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hermetic (Noun)

01

Truyền thống triết học và bí truyền cổ xưa bao gồm thuật giả kim, chiêm tinh và thần học.

The ancient philosophical and esoteric tradition that encompasses alchemy astrology and theosophy.

Ví dụ

The group delved into hermetic teachings during their weekly meetings.

Nhóm nghiên cứu về những bài giảng bí mật trong các cuộc họp hàng tuần.

She was fascinated by the mysteries of hermeticism and its practices.

Cô ấy bị mê hoặc bởi bí ẩn của hermeticism và các phong tục của nó.

The library had a special section dedicated to hermetic literature.

Thư viện có một phần đặc biệt dành cho văn học hermetic.

Hermetic (Noun Countable)

01

(thường là kín) các con dấu, ống thủy tinh hoặc phong bì được thiết kế làm vật chứa chân không hoặc khí.

Usually hermetics seals glass tubes or envelopes designed as containers for a vacuum or gases.

Ví dụ

The scientist used a hermetic seal to preserve the specimen.

Nhà khoa học đã sử dụng niêm phong kín để bảo quản mẫu.

The food industry relies on hermetic packaging for freshness.

Ngành công nghiệp thực phẩm phụ thuộc vào bao bì niêm phong kín để giữ nguyên hương vị.

The pharmaceutical company uses hermetic containers for sensitive drugs.

Công ty dược phẩm sử dụng các container niêm phong kín cho các loại thuốc nhạy cảm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hermetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hermetic

Không có idiom phù hợp