Bản dịch của từ Hermetic trong tiếng Việt
Hermetic
Hermetic (Noun)
The group delved into hermetic teachings during their weekly meetings.
Nhóm nghiên cứu về những bài giảng bí mật trong các cuộc họp hàng tuần.
She was fascinated by the mysteries of hermeticism and its practices.
Cô ấy bị mê hoặc bởi bí ẩn của hermeticism và các phong tục của nó.
The library had a special section dedicated to hermetic literature.
Thư viện có một phần đặc biệt dành cho văn học hermetic.
Hermetic (Noun Countable)
The scientist used a hermetic seal to preserve the specimen.
Nhà khoa học đã sử dụng niêm phong kín để bảo quản mẫu.
The food industry relies on hermetic packaging for freshness.
Ngành công nghiệp thực phẩm phụ thuộc vào bao bì niêm phong kín để giữ nguyên hương vị.
The pharmaceutical company uses hermetic containers for sensitive drugs.
Công ty dược phẩm sử dụng các container niêm phong kín cho các loại thuốc nhạy cảm.
Họ từ
Từ "hermetic" có nguồn gốc từ tên của Hermes Trismegistus, một nhân vật trong văn hóa cổ đại gắn liền với tri thức bí mật. Về mặt nghĩa, từ này thường chỉ sự kín đáo, không thể tiếp cận hoặc khép kín, đặc biệt liên quan đến các hệ thống tri thức bí truyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách viết giống nhau, nhưng từ này hiếm khi được sử dụng trong Anh, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, tôn giáo và triết học.
Từ "hermetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hermeticus", xuất phát từ tên của Hermes Trismegistus, một nhân vật thần thoại kết hợp giữa thần Hermes của người Hy Lạp và thần Thoth của người Ai Cập. Trong bối cảnh alchemy và triết học bí truyền, thuật ngữ này được dùng để chỉ sự kín đáo và bí mật. Ngày nay, "hermetic" thường chỉ tính chất kín bưng, không thể thâm nhập hoặc không thể tiếp cận, phản ánh việc bảo vệ ý tưởng hoặc kiến thức khỏi sự xâm lấn từ bên ngoài.
Từ "hermetic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và cụ thể của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, văn học và khoa học, thường chỉ trạng thái kín hay không cho phép sự trao đổi, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tác phẩm văn học huyền bí hoặc trong lĩnh vực hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp