Bản dịch của từ Hes trong tiếng Việt
Hes

Hes (Pronoun)
(không chuẩn, không phổ biến) hình thức thay thế của his khi được phát âm là he's; rằng thứ đó thuộc về anh ấy.
Nonstandard uncommon alternative form of his when pronounced as hes that that belongs to him.
Hes my best friend.
Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.
She doesn't like hes attitude.
Cô ấy không thích thái độ của anh ấy.
Is hes book on the table?
Cuốn sách của anh ấy có trên bàn không?
Hes (Verb)
(không chuẩn) cách phát âm của has, thể hiện tiếng anh thổ ngữ.
Nonstandard pronunciation spelling of has representing dialectal english.
She hes a lot of friends from different countries.
Cô ấy có nhiều bạn bè từ các quốc gia khác nhau.
He doesn't hes any siblings.
Anh ấy không có anh chị em nào.
Hes she ever been to a social event?
Cô ấy đã từng tham dự một sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Từ "hes" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường là dạng viết tắt không chính thức của cụm từ "he's", tức là "he is" hoặc "he has". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, việc sử dụng "he's" phổ biến ở cả hai phong cách nhưng có thể gặp một số khác biệt trong ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "he's" có thể được sử dụng nhiều trong giao tiếp thông thường, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng rõ ràng hơn trong các tình huống chính thức.
Từ "hes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "haerere", mang nghĩa là "gắn bó" hoặc "bám vào". Trong tiếng Anh, nó đã phát triển thành các từ như "adhere" và "cohere", phản ánh ý nghĩa của sự kết dính và liên kết. Sự chuyển biến này chứng tỏ vai trò quan trọng của các rễ từ trong việc hình thành các khái niệm gắn liền với sự liên kết và tính ổn định trong ngữ nghĩa hiện nay.
Từ "hes" là một viết tắt không chính thức và thường không được công nhận trong tiếng Anh chuẩn. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, "he's" (viết tắt của "he is" hoặc "he has") thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt ý kiến hoặc mô tả. Trong các tình huống thông dụng, từ này có thể xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, nhưng không thích hợp trong các bài luận hoặc văn bản chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



