Bản dịch của từ Heterochthonous trong tiếng Việt

Heterochthonous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterochthonous (Adjective)

hɛtəɹˈɑkɵənəs
hɛtəɹˈɑkɵənəs
01

Đến từ hoặc tồn tại ở một quốc gia hoặc khu vực khác.

Coming from or existing in a different country or region.

Ví dụ

Many heterochthonous cultures enrich our society with diverse traditions and practices.

Nhiều nền văn hóa dị địa làm phong phú xã hội chúng ta với truyền thống đa dạng.

Heterochthonous groups do not always feel accepted in local communities.

Các nhóm dị địa không phải lúc nào cũng cảm thấy được chấp nhận trong cộng đồng địa phương.

Are heterochthonous individuals given equal opportunities in job markets?

Các cá nhân dị địa có được cơ hội bình đẳng trong thị trường việc làm không?

Heterochthonous (Noun)

hɛtəɹˈɑkɵənəs
hɛtəɹˈɑkɵənəs
01

Một sinh vật có nguồn gốc từ một nơi khác với nơi nó được tìm thấy.

An organism originating from a place other than where it is found.

Ví dụ

The heterochthonous plants in the park came from South America.

Những cây dị địa trong công viên đến từ Nam Mỹ.

Heterochthonous species do not belong to the local ecosystem.

Các loài dị địa không thuộc về hệ sinh thái địa phương.

Are heterochthonous organisms a threat to native species?

Có phải các sinh vật dị địa là mối đe dọa cho các loài bản địa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterochthonous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterochthonous

Không có idiom phù hợp