Bản dịch của từ Heterozygote trong tiếng Việt
Heterozygote

Heterozygote (Noun)
Một cá thể có hai alen khác nhau của một hoặc nhiều gen cụ thể và do đó tạo ra các thế hệ con khác nhau.
An individual having two different alleles of a particular gene or genes and so giving rise to varying offspring.
A heterozygote can produce diverse traits in offspring, like eye color.
Một cá thể dị hợp có thể tạo ra nhiều đặc điểm ở thế hệ sau, như màu mắt.
Not every individual in society is a heterozygote for genetic traits.
Không phải cá nhân nào trong xã hội cũng là dị hợp cho các đặc điểm di truyền.
Is a heterozygote more beneficial for diversity in social groups?
Liệu một cá thể dị hợp có lợi hơn cho sự đa dạng trong nhóm xã hội không?
Heterozygote là một thuật ngữ trong di truyền học, chỉ một cá thể có hai alen khác nhau cho một gen nhất định. Các cá thể heterozygote có thể biểu hiện các đặc tính di truyền khác nhau tùy thuộc vào tính ưu thế của alen. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai phương ngữ.
Từ "heterozygote" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hetero" (khác) và "zygotus" (hợp bào). Từ này được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học để chỉ một cá thể mang hai alen khác nhau cho một gen nhất định. Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong các nghiên cứu về di truyền vào đầu thế kỷ 20, nhân thức về vai trò của di truyền và tính đa dạng di truyền đã dẫn đến sự phát triển của các lý thuyết di truyền hiện đại, góp phần làm sáng tỏ các cơ chế của sự di truyền và tiến hóa.
Từ "heterozygote" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi tập trung vào ngôn ngữ đời thường và các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt trong di truyền học, khi mô tả một cá thể mang hai alen khác nhau cho một gen cụ thể. Do đó, người học có thể gặp từ này nhiều hơn trong các bài viết khoa học hoặc các tài liệu chuyên ngành.