Bản dịch của từ Hevea trong tiếng Việt

Hevea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hevea (Noun)

hˈiviɑ
hˈiviə
01

Một loại cây nam mỹ thuộc chi bao gồm các cây cao su.

A south american tree of a genus which comprises the rubber trees.

Ví dụ

Hevea trees are essential for producing natural rubber in Brazil.

Cây hevea rất quan trọng để sản xuất cao su tự nhiên ở Brazil.

Hevea trees do not grow well in cold climates like Canada.

Cây hevea không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Canada.

Are hevea trees commonly found in tropical regions like Vietnam?

Cây hevea có thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hevea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hevea

Không có idiom phù hợp