Bản dịch của từ Hickey trong tiếng Việt
Hickey

Hickey (Noun)
Một tiện ích.
A gadget.
I bought a new hickey for my phone last week.
Tôi đã mua một hickey mới cho điện thoại tuần trước.
She did not like the hickey I suggested for her tablet.
Cô ấy không thích hickey mà tôi gợi ý cho máy tính bảng của cô.
Which hickey do you think is best for social media?
Hickey nào bạn nghĩ là tốt nhất cho mạng xã hội?
She showed her friends the hickey on her neck.
Cô ấy cho bạn bè xem dấu hickey trên cổ.
He did not want a hickey visible at work.
Anh ấy không muốn có dấu hickey lộ ra ở nơi làm việc.
Did you see the hickey on Sarah's arm?
Bạn có thấy dấu hickey trên cánh tay của Sarah không?
Có khiếm khuyết trong quá trình in ấn, đặc biệt là một vùng trên chất rắn chưa được đổ mực.
A blemish in printing especially an area in a solid that has not been inked.
The hickey on the poster ruined its overall appearance.
Vết hickey trên áp phích đã làm hỏng vẻ ngoài tổng thể.
There was no hickey on the printed pamphlets for the event.
Không có vết hickey nào trên các tài liệu in cho sự kiện.
Did you notice the hickey on the brochure's cover page?
Bạn có nhận thấy vết hickey trên trang bìa của tờ rơi không?
Hickey là một từ tiếng Anh chỉ dấu hôn, thường xuất hiện trên da do việc hôn hoặc mút, thường là ở cổ. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường được coi là biểu hiện của tình cảm hoặc sự hấp dẫn thể xác. Từ "hickey" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, chất giọng và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "hickey" xuất phát từ tiếng Anh, có khả năng liên kết với từ "hick" trong tiếng địa phương, có nghĩa là người quê mùa. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng. Trong tiếng Anh, nghĩa hiện tại của "hickey" chỉ tình trạng đáng chú ý trên da do hành động hút hoặc cắn da nhẹ, thường được hiểu như dấu hiệu của sự thân mật hoặc tình dục. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa hoạt động thể chất và tác động lên cơ thể, phản ánh bản chất tương tác trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "hickey" thường xuất hiện trong lĩnh vực giao tiếp vãn hóa và mô tả dấu hôn trên cơ thể, thường liên quan đến tình dục hoặc sự thân mật giữa các cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, độ phổ biến của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và nói với chủ đề cá nhân hoặc tình yêu, nhưng ít gặp trong bài đọc và viết chính thức. Trong các bối cảnh khác, "hickey" có thể được đề cập trong văn hóa trẻ tuổi và các phương tiện truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp