Bản dịch của từ Hickey trong tiếng Việt

Hickey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hickey (Noun)

01

Một tiện ích.

A gadget.

Ví dụ

I bought a new hickey for my phone last week.

Tôi đã mua một hickey mới cho điện thoại tuần trước.

She did not like the hickey I suggested for her tablet.

Cô ấy không thích hickey mà tôi gợi ý cho máy tính bảng của cô.

Which hickey do you think is best for social media?

Hickey nào bạn nghĩ là tốt nhất cho mạng xã hội?

02

Một vết cắn yêu hoặc mụn nhọt.

A love bite or pimple.

Ví dụ

She showed her friends the hickey on her neck.

Cô ấy cho bạn bè xem dấu hickey trên cổ.

He did not want a hickey visible at work.

Anh ấy không muốn có dấu hickey lộ ra ở nơi làm việc.

Did you see the hickey on Sarah's arm?

Bạn có thấy dấu hickey trên cánh tay của Sarah không?

03

Có khiếm khuyết trong quá trình in ấn, đặc biệt là một vùng trên chất rắn chưa được đổ mực.

A blemish in printing especially an area in a solid that has not been inked.

Ví dụ

The hickey on the poster ruined its overall appearance.

Vết hickey trên áp phích đã làm hỏng vẻ ngoài tổng thể.

There was no hickey on the printed pamphlets for the event.

Không có vết hickey nào trên các tài liệu in cho sự kiện.

Did you notice the hickey on the brochure's cover page?

Bạn có nhận thấy vết hickey trên trang bìa của tờ rơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hickey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hickey

Không có idiom phù hợp