Bản dịch của từ High energy trong tiếng Việt
High energy

High energy (Phrase)
Một trạng thái phấn khích cao độ hoặc hoạt động.
A state of high excitement or activity.
The party had high energy, with everyone dancing and laughing joyfully.
Bữa tiệc có năng lượng cao, mọi người nhảy múa và cười vui vẻ.
The meeting did not have high energy, making it quite boring.
Cuộc họp không có năng lượng cao, khiến nó khá nhàm chán.
Did the concert have high energy from the crowd last night?
Buổi hòa nhạc có năng lượng cao từ đám đông tối qua không?
High energy (Adjective)
The high energy of the crowd made the concert unforgettable.
Năng lượng cao của đám đông đã làm buổi hòa nhạc trở nên khó quên.
The volunteers were not high energy during the event.
Các tình nguyện viên không có năng lượng cao trong sự kiện.
Is your friend always high energy at social gatherings?
Bạn của bạn có luôn có năng lượng cao trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Cụm từ "high energy" thường chỉ trạng thái mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng, và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thể thao, giáo dục, và tâm lý học. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "high energy environment" để mô tả một môi trường làm việc năng động.
Cụm từ "high energy" được hình thành từ hai từ đơn: "high" và "energy". Từ "high" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "hȳg" có nghĩa là "cao", trong khi "energy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "energeia", có nghĩa là "hoạt động" hay "hoàn thành". Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, vật lý, và tâm lý học để chỉ năng lượng lớn hoặc tính tích cực. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm sức mạnh và năng động trong một ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "high energy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc, hoạt động thể chất hoặc môi trường năng động. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để mô tả các dạng năng lượng cao, chẳng hạn như trong khoa học hoặc thể thao, khi thảo luận về hiện tượng vật lý hoặc những người có tính cách tràn đầy năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp