Bản dịch của từ High energy trong tiếng Việt

High energy

Phrase Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High energy (Phrase)

hˈaɪ ˈɛnɚdʒi
hˈaɪ ˈɛnɚdʒi
01

Một trạng thái phấn khích cao độ hoặc hoạt động.

A state of high excitement or activity.

Ví dụ

The party had high energy, with everyone dancing and laughing joyfully.

Bữa tiệc có năng lượng cao, mọi người nhảy múa và cười vui vẻ.

The meeting did not have high energy, making it quite boring.

Cuộc họp không có năng lượng cao, khiến nó khá nhàm chán.

Did the concert have high energy from the crowd last night?

Buổi hòa nhạc có năng lượng cao từ đám đông tối qua không?

High energy (Adjective)

hˈaɪ ˈɛnɚdʒi
hˈaɪ ˈɛnɚdʒi
01

Có nhiều năng lượng và có thể làm việc trong thời gian dài mà không mệt mỏi.

Having a lot of energy and able to do things for a long time without getting tired.

Ví dụ

The high energy of the crowd made the concert unforgettable.

Năng lượng cao của đám đông đã làm buổi hòa nhạc trở nên khó quên.

The volunteers were not high energy during the event.

Các tình nguyện viên không có năng lượng cao trong sự kiện.

Is your friend always high energy at social gatherings?

Bạn của bạn có luôn có năng lượng cao trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high energy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High energy

Không có idiom phù hợp