Bản dịch của từ High ground trong tiếng Việt
High ground

High ground (Noun)
Đất cao hơn khu vực xung quanh, đặc biệt là đất khô ráo.
Land that is higher than the surrounding area especially that which stays dry.
The community center is built on high ground for safety during floods.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên vùng đất cao để an toàn trong lũ.
Many neighborhoods lack high ground, making them vulnerable to flooding.
Nhiều khu phố thiếu vùng đất cao, khiến chúng dễ bị ngập lụt.
Is the park located on high ground to avoid water accumulation?
Công viên có nằm trên vùng đất cao để tránh tích nước không?
Một vị trí ưu việt trong một cuộc tranh luận.
A position of superiority in a debate.
She took the high ground during the social debate last week.
Cô ấy đã chiếm ưu thế trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not have the high ground in the discussion about education.
Anh ấy không có ưu thế trong cuộc thảo luận về giáo dục.
Did they maintain the high ground in their arguments about social issues?
Họ có giữ được ưu thế trong các lập luận về vấn đề xã hội không?
"High ground" là một thuật ngữ chỉ vị trí cao hơn về địa lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và chiến lược, biểu thị ưu thế về tầm nhìn và sự bảo vệ. Ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "high ground" đôi khi mang nghĩa bóng hơn, biểu thị sự ưu việt về đạo đức hoặc chính trị. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến văn hóa và cách tiếp cận thuật ngữ trong các tranh luận chính trị.
Cụm từ "high ground" có nguồn gốc từ tiếng Latin "altus", có nghĩa là "cao". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vị trí địa lý có lợi thế, đặc biệt trong bối cảnh quân sự, nơi quân đội có thể quan sát và kiểm soát khu vực xung quanh. Ngày nay, "high ground" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh đạo đức và tư tưởng, biểu thị sự ưu thế về lý thuyết hay lý luận trong các cuộc tranh luận.
Cụm từ "high ground" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về địa lý hoặc chiến lược. Trong phần Writing và Reading, cụm từ này có thể liên quan đến các vấn đề về đạo đức hoặc lập luận chính trị, nơi mà việc chiếm lĩnh "high ground" có thể biểu thị vị thế ưu việt trong tranh luận. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự lựa chọn chính đáng hơn trong các cuộc tranh cãi hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp