Bản dịch của từ High ground trong tiếng Việt

High ground

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High ground (Noun)

hˈaɪ ɡɹˈaʊnd
hˈaɪ ɡɹˈaʊnd
01

Đất cao hơn khu vực xung quanh, đặc biệt là đất khô ráo.

Land that is higher than the surrounding area especially that which stays dry.

Ví dụ

The community center is built on high ground for safety during floods.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên vùng đất cao để an toàn trong lũ.

Many neighborhoods lack high ground, making them vulnerable to flooding.

Nhiều khu phố thiếu vùng đất cao, khiến chúng dễ bị ngập lụt.

Is the park located on high ground to avoid water accumulation?

Công viên có nằm trên vùng đất cao để tránh tích nước không?

02

Một vị trí ưu việt trong một cuộc tranh luận.

A position of superiority in a debate.

Ví dụ

She took the high ground during the social debate last week.

Cô ấy đã chiếm ưu thế trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

He did not have the high ground in the discussion about education.

Anh ấy không có ưu thế trong cuộc thảo luận về giáo dục.

Did they maintain the high ground in their arguments about social issues?

Họ có giữ được ưu thế trong các lập luận về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high ground/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High ground

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.