Bản dịch của từ High-power trong tiếng Việt

High-power

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-power (Noun)

haɪ pˈaʊəɹ
haɪ pˈaʊəɹ
01

Một người hoặc vật có khả năng ảnh hưởng lớn đến người khác hoặc khiến bản thân được chú ý theo một cách nào đó.

A person or thing that has a great ability to influence others or make themselves noticeable in some way.

Ví dụ

The popular singer became a high-power influencer on social media.

Ca sĩ nổi tiếng trở thành một người ảnh hưởng cao trên mạng xã hội.

The CEO of the company is a high-power figure in society.

Giám đốc điều hành của công ty là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong xã hội.

The charity event was attended by various high-power individuals.

Sự kiện từ thiện được tham dự bởi nhiều cá nhân có sức ảnh hưởng lớn.

High-power (Adjective)

haɪ pˈaʊəɹ
haɪ pˈaʊəɹ
01

Có rất nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng.

Having a lot of power or influence.

Ví dụ

The CEO of the company is a high-power figure in society.

Giám đốc điều hành của công ty là một nhân vật có quyền lực cao trong xã hội.

Her high-power position allows her to make impactful decisions.

Vị trí quyền lực cao của cô ấy cho phép cô ấy đưa ra các quyết định có tác động lớn.

The billionaire philanthropist wields high-power influence over charity organizations.

Nhà từ thiện tỉ phú có sức ảnh hưởng quyền lực cao đối với tổ chức từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-power

Không có idiom phù hợp