Bản dịch của từ High rate trong tiếng Việt
High rate

High rate (Noun)
The high rate of unemployment affects many families in our community.
Tỷ lệ thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta.
The high rate of crime is not improving in urban areas.
Tỷ lệ tội phạm cao không cải thiện ở các khu vực đô thị.
Is the high rate of poverty a concern for local leaders?
Tỷ lệ nghèo đói cao có phải là mối quan tâm của các lãnh đạo địa phương không?
The high rate of unemployment affects many families in the city.
Tỷ lệ thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
The high rate of crime is not improving in this neighborhood.
Tỷ lệ tội phạm cao không cải thiện trong khu vực này.
What is the high rate of homelessness in urban areas?
Tỷ lệ vô gia cư cao ở các khu vực đô thị là bao nhiêu?
Một tỷ lệ hoặc giá trị có sự gia tăng đáng kể so với mức cơ bản hoặc tiêu chuẩn.
A rate or value that is significantly elevated compared to a baseline or norm.
The high rate of unemployment in 2020 shocked many economists.
Tỷ lệ thất nghiệp cao năm 2020 đã khiến nhiều nhà kinh tế sốc.
The high rate of poverty does not affect everyone equally.
Tỷ lệ nghèo cao không ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng.
Is the high rate of crime in cities a major concern?
Tỷ lệ tội phạm cao ở các thành phố có phải là mối quan tâm lớn không?
Cụm từ "high rate" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ cao của một hiện tượng nào đó, có thể liên quan đến tài chính, xã hội, hoặc thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ, "high rate" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ viết và ngữ nói, thể hiện sự khẩn cấp hoặc đáng lo ngại. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng phổ biến, nhưng thường sử dụng nhiều trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và chính sách. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và từ ngữ phụ trợ kèm theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

