Bản dịch của từ High rate trong tiếng Việt

High rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High rate (Noun)

hˈaɪ ɹˈeɪt
hˈaɪ ɹˈeɪt
01

Một mức độ của một thứ gì đó được đo lường theo một tiêu chuẩn, thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ hoặc phần trăm.

A level of something that is measured against a standard, usually expressed as a ratio or percentage.

Ví dụ

The high rate of unemployment affects many families in our community.

Tỷ lệ thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng ta.

The high rate of crime is not improving in urban areas.

Tỷ lệ tội phạm cao không cải thiện ở các khu vực đô thị.

Is the high rate of poverty a concern for local leaders?

Tỷ lệ nghèo đói cao có phải là mối quan tâm của các lãnh đạo địa phương không?

02

Tốc độ hoặc tần suất mà một thứ gì đó xảy ra hoặc được thực hiện.

The speed or frequency at which something occurs or is done.

Ví dụ

The high rate of unemployment affects many families in the city.

Tỷ lệ thất nghiệp cao ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.

The high rate of crime is not improving in this neighborhood.

Tỷ lệ tội phạm cao không cải thiện trong khu vực này.

What is the high rate of homelessness in urban areas?

Tỷ lệ vô gia cư cao ở các khu vực đô thị là bao nhiêu?

03

Một tỷ lệ hoặc giá trị có sự gia tăng đáng kể so với mức cơ bản hoặc tiêu chuẩn.

A rate or value that is significantly elevated compared to a baseline or norm.

Ví dụ

The high rate of unemployment in 2020 shocked many economists.

Tỷ lệ thất nghiệp cao năm 2020 đã khiến nhiều nhà kinh tế sốc.

The high rate of poverty does not affect everyone equally.

Tỷ lệ nghèo cao không ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng.

Is the high rate of crime in cities a major concern?

Tỷ lệ tội phạm cao ở các thành phố có phải là mối quan tâm lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020
[...] These years are also when the neural pathways within a child's brain are developing and strengthening at an extremely [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] America, on the other hand, is one of the most economically powerful countries in the world, and yet suffers from of depression and mental health issues, which could be considered as significant factors when measuring life satisfaction [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023

Idiom with High rate

Không có idiom phù hợp