Bản dịch của từ High rate trong tiếng Việt
High rate

High rate(Noun)
Một tỷ lệ hoặc giá trị có sự gia tăng đáng kể so với mức cơ bản hoặc tiêu chuẩn.
A rate or value that is significantly elevated compared to a baseline or norm.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "high rate" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ cao của một hiện tượng nào đó, có thể liên quan đến tài chính, xã hội, hoặc thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ, "high rate" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ viết và ngữ nói, thể hiện sự khẩn cấp hoặc đáng lo ngại. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng phổ biến, nhưng thường sử dụng nhiều trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và chính sách. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và từ ngữ phụ trợ kèm theo.
Cụm từ "high rate" thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ cao của một hiện tượng nào đó, có thể liên quan đến tài chính, xã hội, hoặc thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ, "high rate" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ viết và ngữ nói, thể hiện sự khẩn cấp hoặc đáng lo ngại. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng phổ biến, nhưng thường sử dụng nhiều trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và chính sách. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và từ ngữ phụ trợ kèm theo.
