Bản dịch của từ High relief trong tiếng Việt
High relief
High relief (Noun)
Một bức phù điêu điêu khắc trong đó các hình thức mở rộng ra ngoài nền ít nhất một nửa chiều sâu.
A sculptural relief in which forms extend outward from the background by at least half their depth.
The artist created a high relief sculpture for the community center.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc nổi cao cho trung tâm cộng đồng.
They did not use high relief in the mural design.
Họ đã không sử dụng nổi cao trong thiết kế bức tranh tường.
Is high relief common in modern public art installations?
Nổi cao có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật công cộng hiện đại không?
High relief (Adjective)
The high relief sculptures in the park attract many visitors every year.
Những bức phù điêu cao trong công viên thu hút nhiều du khách hàng năm.
The community center does not have high relief art displays.
Trung tâm cộng đồng không có các triển lãm nghệ thuật cao.
Are the high relief artworks popular in local social events?
Các tác phẩm nghệ thuật cao có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Tượng nổi cao (high relief) là một kỹ thuật điêu khắc trong đó các hình thể được chạm khắc nổi bật hơn bề mặt nền, tạo cảm giác ba chiều mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay nghĩa. Tượng nổi cao thường được thấy trong các tác phẩm nghệ thuật công cộng và trang trí kiến trúc, thể hiện mức độ sâu và độ chi tiết của hình ảnh.
Thuật ngữ "high relief" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relievare", có nghĩa là "nâng lên". Trong nghệ thuật điêu khắc, "high relief" được sử dụng để chỉ kỹ thuật chạm khắc mà hình ảnh nổi lên đáng kể so với mặt phẳng nền, tạo ra hiệu ứng ba chiều mạnh mẽ. Xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, kỹ thuật này được ứng dụng phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật nhằm tạo chiều sâu và sự sinh động cho tác phẩm, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ.
Cụm từ "high relief" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, diễn tả một loại điêu khắc trong đó các hình khối nổi lên rõ ràng và sâu sắc so với bề mặt nền. Chúng ta có thể bắt gặp thuật ngữ này trong các bài thảo luận về lịch sử nghệ thuật, kiến trúc hoặc trong các khóa học về mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp