Bản dịch của từ High relief trong tiếng Việt

High relief

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High relief (Noun)

haɪ ɹɪlˈif
haɪ ɹɪlˈif
01

Một bức phù điêu điêu khắc trong đó các hình thức mở rộng ra ngoài nền ít nhất một nửa chiều sâu.

A sculptural relief in which forms extend outward from the background by at least half their depth.

Ví dụ

The artist created a high relief sculpture for the community center.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc nổi cao cho trung tâm cộng đồng.

They did not use high relief in the mural design.

Họ đã không sử dụng nổi cao trong thiết kế bức tranh tường.

Is high relief common in modern public art installations?

Nổi cao có phổ biến trong các tác phẩm nghệ thuật công cộng hiện đại không?

High relief (Adjective)

haɪ ɹɪlˈif
haɪ ɹɪlˈif
01

Có một phần nổi bật hoặc dễ thấy.

Having a prominent or conspicuous part.

Ví dụ

The high relief sculptures in the park attract many visitors every year.

Những bức phù điêu cao trong công viên thu hút nhiều du khách hàng năm.

The community center does not have high relief art displays.

Trung tâm cộng đồng không có các triển lãm nghệ thuật cao.

Are the high relief artworks popular in local social events?

Các tác phẩm nghệ thuật cao có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High relief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High relief

Không có idiom phù hợp