Bản dịch của từ High-school years trong tiếng Việt
High-school years

High-school years (Phrase)
My high-school years were filled with fun memories and lifelong friendships.
Thời gian học trung học của tôi đã đầy kỷ niệm vui vẻ và tình bạn suốt đời.
She didn't enjoy her high-school years because of the strict teachers.
Cô ấy không thích thời gian học trung học của mình vì thầy cô giáo nghiêm khắc.
Did you participate in any extracurricular activities during your high-school years?
Bạn đã tham gia vào các hoạt động ngoại khóa nào trong thời gian học trung học không?
High-school years (Noun)
My high-school years were filled with memories of friendship and fun.
Thời gian học trung học của tôi đầy kỷ niệm về tình bạn và niềm vui.
Her high-school years were not as enjoyable as mine due to bullying.
Thời gian học trung học của cô ấy không thú vị bằng vì bị bắt nạt.
Were your high-school years in the same town where you grew up?
Thời gian học trung học của bạn có ở cùng thành phố mà bạn lớn lên không?
High-school years (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của trường trung học.
Relating to or characteristic of high school.
My high-school years were full of fun and unforgettable memories.
Thời điểm trung học của tôi đầy vui vẻ và kỷ niệm đáng nhớ.
Her high-school years were not as enjoyable as she had hoped.
Thời điểm trung học của cô ấy không thú vị như cô ấy đã hy vọng.
Were your high-school years the best time of your life?
Thời điểm trung học của bạn có phải là thời kỳ tuyệt vời nhất không?
"High-school years" chỉ khoảng thời gian học tập tại trường trung học, thường từ lớp 9 đến lớp 12 ở Mỹ. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "sixth form" hoặc "secondary school", diễn ra từ năm 11 đến năm 16 tuổi. Ở cả hai quốc gia, giai đoạn này đặc trưng bởi sự phát triển cá nhân và học thuật, nhưng Anh thường sử dụng hệ thống GCSE và A-levels, trong khi Mỹ áp dụng hệ thống GPA và SAT. Sự khác biệt ngữ âm cũng hiện rõ khi từ "high school" thường phát âm giọng Mỹ có âm "h" nhấn mạnh hơn.
Cụm từ "high-school years" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "high school" xuất phát từ "high" (cao) và "school" (trường học). Theo nguồn gốc Latin, "school" liên quan đến từ "schola", có nghĩa là nơi học tập. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của các trường trung học tại Mỹ, tạo nền tảng cho những năm học quan trọng của thanh thiếu niên. Hiện nay, cụm từ này chỉ định giai đoạn giáo dục quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành nhân cách và định hướng nghề nghiệp của người trẻ.
Cụm từ "high-school years" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề giáo dục và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn quan trọng trong quá trình trưởng thành của thanh thiếu niên, khi họ trải nghiệm sự hình thành danh tính và tiếp nhận nền tảng kiến thức cần thiết cho tương lai. Thường thấy trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của giáo dục, lựa chọn nghề nghiệp và kết bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
