Bản dịch của từ Highlighted trong tiếng Việt
Highlighted

Highlighted (Verb)
The speaker highlighted the importance of community service in her speech.
Diễn giả đã nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu.
He did not highlight any social issues during the presentation.
Anh ấy đã không nhấn mạnh bất kỳ vấn đề xã hội nào trong bài thuyết trình.
Did the report highlight the effects of poverty on education?
Báo cáo có nhấn mạnh tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
Her achievements in the field of science highlighted her intelligence.
Thành tích của cô ấy trong lĩnh vực khoa học làm nổi bật sự thông minh của cô.
Ignoring his wife's hard work only highlighted his lack of appreciation.
Bỏ qua công việc chăm chỉ của vợ chỉ làm nổi bật sự thiếu đánh giá của anh ta.
Dạng động từ của Highlighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Highlight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Highlighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Highlighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Highlights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Highlighting |
Highlighted (Adjective)
Có một vùng đặc biệt có độ sáng mạnh; chói mắt.
Having a particular area of intense brightness glaring.
The highlighted issues in the report drew everyone's attention during the meeting.
Những vấn đề nổi bật trong báo cáo thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
The highlighted sections of the presentation were not easy to read.
Các phần nổi bật trong bài thuyết trình không dễ đọc.
Why were the highlighted points ignored by the audience?
Tại sao các điểm nổi bật lại bị khán giả bỏ qua?
The highlighted issue in the report caused a heated debate.
Vấn đề được nhấn mạnh trong báo cáo gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The lack of highlighted information made the presentation less engaging.
Sự thiếu thông tin được nhấn mạnh làm cho bài thuyết trình ít hấp dẫn hơn.
Họ từ
Từ "highlighted" là dạng phân từ quá khứ của động từ "highlight", có nghĩa là làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh, "highlighted" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong các tài liệu học thuật và truyền thông, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa khác như "emphasized". Tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngữ pháp đơn giản, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cấu trúc phức tạp hơn.
Từ "highlighted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "highlight", được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "high" (cao) và động từ "light" (ánh sáng). Trong tiếng La tinh, "lucere" có nghĩa là "tỏa sáng". Từ "highlight" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa làm nổi bật hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó. Ngày nay, "highlighted" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc làm nổi bật thông tin quan trọng trong văn bản hoặc trong các tình huống khác, phản ánh rõ nét sự tỏa sáng và nhấn mạnh từ nguồn gốc của nó.
Từ "highlighted" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi việc nhấn mạnh thông tin quan trọng là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự làm nổi bật trong các báo cáo, bài thuyết trình hoặc tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, "highlighted" cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh điều gì đó đáng chú ý hoặc quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



