Bản dịch của từ Highly relevant trong tiếng Việt

Highly relevant

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly relevant (Adverb)

hˈaɪli ɹˈɛləvənt
hˈaɪli ɹˈɛləvənt
01

Ở mức độ cao hoặc đến mức độ cao; rất.

In a high degree or to a high degree; very.

Ví dụ

Social media is highly relevant for connecting with friends and family.

Mạng xã hội rất quan trọng để kết nối với bạn bè và gia đình.

Social issues are not highly relevant to my daily life right now.

Các vấn đề xã hội hiện không quá quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của tôi.

Is education highly relevant to improving social mobility in our society?

Giáo dục có thực sự quan trọng để cải thiện khả năng di chuyển xã hội không?

02

Sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc phạm vi của một cái gì đó.

Used to emphasize the extent or degree of something.

Ví dụ

Community events are highly relevant for building social connections in neighborhoods.

Các sự kiện cộng đồng rất liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ xã hội trong khu phố.

Social media posts are not highly relevant to local community issues.

Các bài đăng trên mạng xã hội không liên quan nhiều đến các vấn đề cộng đồng địa phương.

Are volunteer activities highly relevant to improving social welfare in cities?

Các hoạt động tình nguyện có rất liên quan đến việc cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố không?

03

Theo cách có ý nghĩa và liên quan đến vấn đề đang được đề cập.

In a manner that is significant and pertinent to the matter at hand.

Ví dụ

The research findings are highly relevant to the current social issues.

Các phát hiện nghiên cứu rất liên quan đến các vấn đề xã hội hiện nay.

These statistics are not highly relevant to our social discussion today.

Các số liệu này không liên quan nhiều đến cuộc thảo luận xã hội của chúng ta hôm nay.

Are these solutions highly relevant to improving social welfare programs?

Các giải pháp này có liên quan nhiều đến việc cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly relevant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As an attendee, I found the insights shared by the speaker on a specific topic valuable and to my work [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Highly relevant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.