Bản dịch của từ Highly relevant trong tiếng Việt
Highly relevant

Highly relevant (Adverb)
Social media is highly relevant for connecting with friends and family.
Mạng xã hội rất quan trọng để kết nối với bạn bè và gia đình.
Social issues are not highly relevant to my daily life right now.
Các vấn đề xã hội hiện không quá quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của tôi.
Is education highly relevant to improving social mobility in our society?
Giáo dục có thực sự quan trọng để cải thiện khả năng di chuyển xã hội không?
Community events are highly relevant for building social connections in neighborhoods.
Các sự kiện cộng đồng rất liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ xã hội trong khu phố.
Social media posts are not highly relevant to local community issues.
Các bài đăng trên mạng xã hội không liên quan nhiều đến các vấn đề cộng đồng địa phương.
Are volunteer activities highly relevant to improving social welfare in cities?
Các hoạt động tình nguyện có rất liên quan đến việc cải thiện phúc lợi xã hội ở các thành phố không?
Theo cách có ý nghĩa và liên quan đến vấn đề đang được đề cập.
In a manner that is significant and pertinent to the matter at hand.
The research findings are highly relevant to the current social issues.
Các phát hiện nghiên cứu rất liên quan đến các vấn đề xã hội hiện nay.
These statistics are not highly relevant to our social discussion today.
Các số liệu này không liên quan nhiều đến cuộc thảo luận xã hội của chúng ta hôm nay.
Are these solutions highly relevant to improving social welfare programs?
Các giải pháp này có liên quan nhiều đến việc cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?
"Cụm từ 'highly relevant' thường được sử dụng để chỉ một vấn đề, thông tin hoặc dữ liệu có mối liên hệ chặt chẽ và quan trọng đối với một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu để nhấn mạnh tính thiết yếu của nội dung. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, việc sử dụng từ ngữ có thể phụ thuộc vào văn cảnh và phạm trù nghề nghiệp".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
