Bản dịch của từ Highroller trong tiếng Việt
Highroller

Highroller (Noun)
Người giàu có hoặc phung phí, đặc biệt là người tiêu tiền thoải mái.
A wealthy or extravagant person especially one who spends money freely.
John is a highroller who often donates to charity events.
John là một người tiêu xài phóng khoáng thường quyên góp cho các sự kiện từ thiện.
Not every guest at the gala is a highroller.
Không phải mọi khách mời tại buổi tiệc đều là người tiêu xài phóng khoáng.
Is Mark considered a highroller in our social circle?
Mark có được coi là người tiêu xài phóng khoáng trong nhóm bạn của chúng ta không?
Highroller (Adjective)
Biểu thị một người tiêu tiền hoang phí.
Denoting a person who spends money extravagantly.
The highroller bought ten tables at the charity gala last month.
Người tiêu tiền phung phí đã mua mười bàn tại buổi tiệc từ thiện tháng trước.
Not every guest at the party is a highroller; some are budget-conscious.
Không phải mọi khách mời tại bữa tiệc đều là người tiêu tiền phung phí; một số người tiết kiệm.
Is that highroller really spending five thousand dollars on dinner tonight?
Người tiêu tiền phung phí đó có thật sự chi năm nghìn đô la cho bữa tối tối nay không?
Từ "highroller" thường được sử dụng để chỉ những người tiêu xài nhiều tiền, đặc biệt trong các hoạt động đánh bạc hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, "high roller" được phát âm nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn. Ngoài ra, một số biến thể liên quan như "whale" cũng thường được áp dụng trong bối cảnh cờ bạc, chỉ những người chơi có khả năng chi tiêu lớn tại sòng bạc. Từ này thể hiện sự xa hoa và vị thế tài chính của cá nhân.
Từ "highroller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "high" (cao) và "roller" (người chơi). Nguồn gốc của từ này xuất hiện vào những năm đầu thế kỷ 20, thường chỉ những người chơi cờ bạc dám đặt cược lớn trong các sòng bài. Ý nghĩa ban đầu phản ánh sự mạo hiểm và tài chính vượt trội, đã phát triển để chỉ những người tiêu dùng phung phí, đặc biệt trong các ngành công nghiệp giải trí và du lịch hiện đại.
Từ "highroller" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần thi liên quan đến từ vựng tài chính và giải trí, như Listening và Reading. Trong tiếng Anh, từ này chỉ những người có khả năng chi tiêu lớn trong các sòng bạc hoặc hoạt động giải trí cao cấp. Ngữ cảnh thường gặp bao gồm những cuộc trò chuyện về đánh bạc, du lịch sang trọng, hoặc những nhân vật có ảnh hưởng trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp