Bản dịch của từ Hijacking trong tiếng Việt
Hijacking

Hijacking (Noun)
The hijacking of Flight 370 shocked the entire world in 2014.
Vụ cướp máy bay chuyến bay 370 đã làm cả thế giới sốc vào năm 2014.
Hijacking does not only affect passengers but also global security.
Cướp máy bay không chỉ ảnh hưởng đến hành khách mà còn đến an ninh toàn cầu.
Is hijacking becoming more common in today's society?
Liệu cướp máy bay có trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "hijacking" chỉ hành động chiếm đoạt hoặc kiểm soát bằng vũ lực một phương tiện giao thông, thường là máy bay, xe buýt hoặc tàu hỏa. Trong tiếng Anh, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến khủng bố và tội phạm. Ở cả Anh và Mỹ, "hijacking" được sử dụng tương tự về nghĩa và viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng. Ví dụ, âm "h" có thể được nhấn mạnh hơn trong ngữ điệu Mỹ.
Từ "hijacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hijack", có liên quan đến việc bắt giữ hoặc chiếm đoạt tàu, xe, hoặc máy bay. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng lóng người Mỹ vào những năm 1920, kết hợp giữa "high" và "jack", mang nghĩa "chiếm đoạt". Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi không chỉ trong ngữ cảnh vận tải mà còn cho các hành động chiếm đoạt quyền kiểm soát hoặc tài nguyên trong các lĩnh vực khác.
Từ "hijacking" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do nội dung chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật và đời sống hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về an ninh hàng không hoặc các sự kiện nổi bật liên quan đến khủng bố. Ngoài ra, "hijacking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, mô tả việc chiếm đoạt một phương tiện giao thông bằng vũ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp