Bản dịch của từ Hijacking trong tiếng Việt

Hijacking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hijacking (Noun)

ˈhaɪ.dʒæ.kɪŋ
ˈhaɪ.dʒæ.kɪŋ
01

Hành vi chiếm quyền điều khiển một cách bất hợp pháp một phương tiện, chẳng hạn như máy bay hoặc tàu thủy, bằng cách sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.

The act of illegally taking control of a vehicle such as an aircraft or ship by using force or threats.

Ví dụ

The hijacking of Flight 370 shocked the entire world in 2014.

Vụ cướp máy bay chuyến bay 370 đã làm cả thế giới sốc vào năm 2014.

Hijacking does not only affect passengers but also global security.

Cướp máy bay không chỉ ảnh hưởng đến hành khách mà còn đến an ninh toàn cầu.

Is hijacking becoming more common in today's society?

Liệu cướp máy bay có trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hijacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hijacking

Không có idiom phù hợp