Bản dịch của từ Him trong tiếng Việt
Him

Him (Pronoun)
Được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ để chỉ người nam hoặc động vật được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Used as the object of a verb or preposition to refer to a male person or animal previously mentioned or easily identified.
She asked him to join the party.
Cô ấy mời anh ấy tham gia bữa tiệc.
I introduced him to my friend John.
Tôi đã giới thiệu anh ấy với bạn tôi John.
The teacher praised him for his hard work.
Giáo viên khen ngợi anh ấy vì sự chăm chỉ của anh ấy.
Bản thân anh ấy.
Himself.
Tom introduced him to the group.
Tom giới thiệu anh ấy với nhóm.
John invited him to the party.
John mời anh ấy đến bữa tiệc.
He enjoyed himself at the social event.
Anh ấy rất thích thú với sự kiện xã hội.
"Him" là đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để chỉ nam giới. Từ này thường được sử dụng trong các câu như chủ ngữ hoặc tân ngữ, ví dụ: "I saw him" (Tôi đã thấy anh ấy). Cấu trúc và cách phát âm của "him" giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ nghĩa liên quan đến ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp.
Từ "him" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "him", một dạng đại từ đối tượng của "he". Từ này có liên quan đến gốc Germanic, cụ thể là từ Proto-Germanic "*him", có nghĩa là "anh ta". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, "him" đã giữ nguyên chức năng làm đại từ chỉ đối tượng, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ nghĩa của nó đã ổn định hơn trong ngữ pháp hiện đại. Sự kết nối này thể hiện mối quan hệ giữa ngữ pháp và cách thức chỉ định giới tính trong ngôn ngữ.
Từ "him" là đại từ nhân xưng chỉ người nam, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn viết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi giao tiếp cá nhân thường xuyên xảy ra. Ngoài ra, "him" còn được dùng trong văn bản tường thuật, mô tả nhân vật trong truyện hoặc các bài viết phân tích. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất gần gũi và cá nhân trong tương tác ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



