Bản dịch của từ Hippie trong tiếng Việt
Hippie

Hippie (Noun)
The hippie embraced counterculture ideals in the 1960s.
Người hippie đã ôm lấy lý tưởng phản văn hóa vào những năm 1960.
The hippie movement influenced music and fashion of that era.
Phong trào hippie ảnh hưởng đến âm nhạc và thời trang của thời đó.
Many hippies wore tie-dye shirts and bell-bottom pants.
Nhiều người hippie mặc áo sơ mi và quần cạp chuông.
The hippie embraced counterculture ideals in the 1960s.
Người hippie đón nhận lý tưởng phản văn hóa vào thập kỷ 1960.
The hippie movement was characterized by peace, love, and freedom.
Phong trào hippie được đặc trưng bởi hòa bình, yêu thương và tự do.
Một người sành điệu.
One who is hip.
The hippie embraced peace and love in the 1960s.
Hippie ôm trọn hòa bình và tình yêu vào những năm 1960.
The hippie wore colorful tie-dye clothing at Woodstock.
Hippie mặc quần áo nhuộm sặc sỡ tại Woodstock.
The hippie played guitar and sang folk songs in gatherings.
Hippie chơi guitar và hát những bài hát dân ca trong các buổi tụ họp.
The hippie embraced peace and love in the 1960s.
Người hippie thể hiện hòa bình và tình yêu vào những năm 1960.
The hippie wore tie-dye shirts and bell-bottom pants.
Người hippie mặc áo thun nhuộm và quần ống rộng.
The hippie wore colorful tie-dye clothes and a headband.
Người theo phong cách hippie mặc quần áo sặc sỡ và đội băng đô.
The music festival was filled with hippies dancing barefoot.
Lễ hội âm nhạc đầy những người theo phong cách hippie nhảy múa trần chân.
The hippie community promotes peace, love, and environmental awareness.
Cộng đồng hippie thúc đẩy hòa bình, tình yêu và nhận thức môi trường.
Hippie (Adjective)
Của hoặc liên quan đến hippies.
Of or pertaining to hippies.
The hippie movement in the 1960s promoted peace and love.
Phong trào hippie vào những năm 1960 đã thúc đẩy hòa bình và tình yêu.
Many people do not understand the hippie lifestyle today.
Nhiều người không hiểu lối sống hippie ngày nay.
Are you familiar with the hippie culture from the past?
Bạn có quen thuộc với văn hóa hippie từ quá khứ không?
(thông tục, hài hước) không phù hợp với những tiêu chuẩn chung được chấp nhận.
(colloquial, humorous) not conforming to generally accepted standards.
The hippie movement in the 1960s challenged traditional social norms.
Phong trào hippie trong những năm 1960 đã thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Many people do not see hippie culture as beneficial for society.
Nhiều người không coi văn hóa hippie là có lợi cho xã hội.
Is the hippie lifestyle still relevant in today's social context?
Phong cách sống hippie có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "hippie" chỉ một phong trào văn hóa và lối sống xuất hiện vào những năm 1960, nổi bật với sự phản kháng chống lại các giá trị truyền thống và chính trị của xã hội. Những người theo chủ nghĩa hippie thường cổ vũ cho hòa bình, tình yêu và sự tự do cá nhân, thường liên quan đến âm nhạc, nghệ thuật và các hoạt động cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng phát âm và sắc thái có thể khác nhau.
Từ "hippie" xuất phát từ từ "hip", có nguồn gốc từ tiếng lóng của người Mỹ trong những năm 1940, có nghĩa là "nhận thức" hoặc "hiểu biết". Latin gốc của "hip" có thể liên quan đến từ "cognoscere", nghĩa là "biết" hay "nhận ra". Vào thập niên 1960, từ này được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi phản đối giá trị xã hội truyền thống và theo đuổi lối sống tự do, hòa bình, từ đó hình thành nên văn hóa hippie trong xã hội hiện đại.
Từ "hippie" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Trong IELTS Speaking và Writing, "hippie" có thể được đề cập đến trong các chủ đề về phong trào phản văn hóa hoặc đời sống cộng đồng. Trong văn cảnh khác, từ này thường gắn liền với phong trào chống chiến tranh, tự do cá nhân và lối sống thay thế, thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử xã hội hoặc văn hóa những năm 1960.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp