Bản dịch của từ Hippie trong tiếng Việt

Hippie

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hippie (Noun)

hˈɪpi
hˈɪpi
01

(tiếng lóng của những năm 1950) một thiếu niên bắt chước beatniks.

(1950s slang) a teenager who imitated the beatniks.

Ví dụ

The hippie embraced counterculture ideals in the 1960s.

Người hippie đã ôm lấy lý tưởng phản văn hóa vào những năm 1960.

The hippie movement influenced music and fashion of that era.

Phong trào hippie ảnh hưởng đến âm nhạc và thời trang của thời đó.

Many hippies wore tie-dye shirts and bell-bottom pants.

Nhiều người hippie mặc áo sơ mi và quần cạp chuông.

The hippie embraced counterculture ideals in the 1960s.

Người hippie đón nhận lý tưởng phản văn hóa vào thập kỷ 1960.

The hippie movement was characterized by peace, love, and freedom.

Phong trào hippie được đặc trưng bởi hòa bình, yêu thương và tự do.

02

Một người sành điệu.

One who is hip.

Ví dụ

The hippie embraced peace and love in the 1960s.

Hippie ôm trọn hòa bình và tình yêu vào những năm 1960.

The hippie wore colorful tie-dye clothing at Woodstock.

Hippie mặc quần áo nhuộm sặc sỡ tại Woodstock.

The hippie played guitar and sang folk songs in gatherings.

Hippie chơi guitar và hát những bài hát dân ca trong các buổi tụ họp.

The hippie embraced peace and love in the 1960s.

Người hippie thể hiện hòa bình và tình yêu vào những năm 1960.

The hippie wore tie-dye shirts and bell-bottom pants.

Người hippie mặc áo thun nhuộm và quần ống rộng.

03

Một người ăn mặc theo phong cách hippie.

Someone who dresses in a hippie style.

Ví dụ

The hippie wore colorful tie-dye clothes and a headband.

Người theo phong cách hippie mặc quần áo sặc sỡ và đội băng đô.

The music festival was filled with hippies dancing barefoot.

Lễ hội âm nhạc đầy những người theo phong cách hippie nhảy múa trần chân.

The hippie community promotes peace, love, and environmental awareness.

Cộng đồng hippie thúc đẩy hòa bình, tình yêu và nhận thức môi trường.

Hippie (Adjective)

hˈɪpi
hˈɪpi
01

Của hoặc liên quan đến hippies.

Of or pertaining to hippies.

Ví dụ

The hippie movement in the 1960s promoted peace and love.

Phong trào hippie vào những năm 1960 đã thúc đẩy hòa bình và tình yêu.

Many people do not understand the hippie lifestyle today.

Nhiều người không hiểu lối sống hippie ngày nay.

Are you familiar with the hippie culture from the past?

Bạn có quen thuộc với văn hóa hippie từ quá khứ không?

02

(thông tục, hài hước) không phù hợp với những tiêu chuẩn chung được chấp nhận.

(colloquial, humorous) not conforming to generally accepted standards.

Ví dụ

The hippie movement in the 1960s challenged traditional social norms.

Phong trào hippie trong những năm 1960 đã thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Many people do not see hippie culture as beneficial for society.

Nhiều người không coi văn hóa hippie là có lợi cho xã hội.

Is the hippie lifestyle still relevant in today's social context?

Phong cách sống hippie có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hippie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hippie

Không có idiom phù hợp