Bản dịch của từ Historical data trong tiếng Việt

Historical data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historical data (Noun)

hɨstˈɔɹɨkəl dˈeɪtə
hɨstˈɔɹɨkəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu liên quan đến các sự kiện hoặc diễn biến trong quá khứ.

Data relating to past events or occurrences.

Ví dụ

Historical data shows that social media use increased by 30% in 2020.

Dữ liệu lịch sử cho thấy việc sử dụng mạng xã hội tăng 30% vào năm 2020.

Historical data does not support the claim that social issues decreased.

Dữ liệu lịch sử không hỗ trợ tuyên bố rằng các vấn đề xã hội giảm.

Does historical data reveal trends in social behavior over the decades?

Dữ liệu lịch sử có tiết lộ xu hướng hành vi xã hội qua các thập kỷ không?

02

Thông tin được thu thập từ các khoảng thời gian trước đó để phân tích hoặc tham khảo.

Information collected from previous time periods for analysis or reference.

Ví dụ

Historical data shows that poverty rates decreased in 2020.

Dữ liệu lịch sử cho thấy tỷ lệ nghèo đói giảm trong năm 2020.

Historical data does not include recent social changes in our community.

Dữ liệu lịch sử không bao gồm những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng chúng ta.

What does the historical data say about social mobility trends?

Dữ liệu lịch sử nói gì về xu hướng di động xã hội?

03

Hồ sơ hoặc sự thật cung cấp bối cảnh hoặc nền tảng về một chủ đề dựa trên các sự kiện trong quá khứ.

Records or facts that provide context or background on a subject based on past occurrences.

Ví dụ

Historical data shows that social media usage increased by 30% in 2020.

Dữ liệu lịch sử cho thấy việc sử dụng mạng xã hội tăng 30% vào năm 2020.

Historical data does not support the idea that social interactions decreased.

Dữ liệu lịch sử không ủng hộ ý tưởng rằng các tương tác xã hội giảm.

What does historical data reveal about changes in social behavior over time?

Dữ liệu lịch sử tiết lộ điều gì về sự thay đổi trong hành vi xã hội theo thời gian?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/historical data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historical data

Không có idiom phù hợp