Bản dịch của từ Historically specific trong tiếng Việt

Historically specific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historically specific (Adjective)

hɨstˈɔɹɨkəli spəsˈɪfɨk
hɨstˈɔɹɨkəli spəsˈɪfɨk
01

Liên quan đến một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc các sự kiện lịch sử cụ thể.

Relating to a particular period in history or to specific historical events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được thiết kế hoặc xây dựng với những yếu tố lịch sử cụ thể trong tâm trí.

Designed or constructed with particular historical factors in mind.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử trong việc hiểu các sự kiện hoặc ý tưởng.

Emphasizing the importance of historical context in understanding events or ideas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historically specific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historically specific

Không có idiom phù hợp