Bản dịch của từ Historically specific trong tiếng Việt

Historically specific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Historically specific (Adjective)

hɨstˈɔɹɨkəli spəsˈɪfɨk
hɨstˈɔɹɨkəli spəsˈɪfɨk
01

Liên quan đến một khoảng thời gian cụ thể trong lịch sử hoặc các sự kiện lịch sử cụ thể.

Relating to a particular period in history or to specific historical events.

Ví dụ

Historically specific events shaped our community's culture in the 1980s.

Các sự kiện cụ thể trong lịch sử đã hình thành văn hóa cộng đồng chúng tôi vào những năm 1980.

Many people do not understand historically specific issues from the past.

Nhiều người không hiểu các vấn đề cụ thể trong lịch sử từ quá khứ.

Are you aware of historically specific movements that influenced social change?

Bạn có biết về các phong trào cụ thể trong lịch sử đã ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội không?

02

Được thiết kế hoặc xây dựng với những yếu tố lịch sử cụ thể trong tâm trí.

Designed or constructed with particular historical factors in mind.

Ví dụ

The museum's exhibit is historically specific to the Civil Rights Movement.

Triển lãm của bảo tàng mang tính lịch sử cụ thể về phong trào quyền dân sự.

The new curriculum is not historically specific to any particular social issue.

Chương trình học mới không mang tính lịch sử cụ thể về vấn đề xã hội nào.

Is the festival historically specific to a certain cultural event?

Liệu lễ hội này có mang tính lịch sử cụ thể về một sự kiện văn hóa không?

03

Nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh lịch sử trong việc hiểu các sự kiện hoặc ý tưởng.

Emphasizing the importance of historical context in understanding events or ideas.

Ví dụ

Historically specific events shape our understanding of modern social issues.

Các sự kiện cụ thể về lịch sử định hình hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hiện đại.

Social movements are not historically specific; they evolve over time.

Các phong trào xã hội không cụ thể về lịch sử; chúng phát triển theo thời gian.

Are social policies historically specific to certain communities or cultures?

Các chính sách xã hội có cụ thể về lịch sử đối với các cộng đồng hoặc văn hóa nhất định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/historically specific/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Historically specific

Không có idiom phù hợp