Bản dịch của từ Histrionics trong tiếng Việt
Histrionics

Histrionics (Noun)
Nghệ thuật diễn xuất hoặc biểu diễn kịch
The art of acting or dramatic representation
The actor's histrionics impressed everyone at the community theater last night.
Kỹ năng diễn xuất của diễn viên đã ấn tượng mọi người tại rạp hát cộng đồng tối qua.
Her histrionics did not help during the serious social discussion.
Những hành động kịch tính của cô ấy không giúp gì trong cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
Are histrionics always necessary in social performances like plays?
Hành động kịch tính có luôn cần thiết trong các buổi biểu diễn xã hội như kịch không?
Her histrionics impressed everyone at the community theater last weekend.
Diễn xuất của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại rạp hát cộng đồng cuối tuần trước.
His histrionics did not convince the audience during the social event.
Diễn xuất của anh ấy không thuyết phục được khán giả trong sự kiện xã hội.
Her histrionics at the party made everyone feel uncomfortable and awkward.
Cô ấy thể hiện cảm xúc thái quá tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
Many people do not appreciate histrionics during serious discussions.
Nhiều người không đánh giá cao sự thái quá trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are histrionics common in social media interactions today?
Liệu sự thể hiện thái quá có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?
Her histrionics at the party made everyone feel uncomfortable and awkward.
Cô ấy thể hiện cảm xúc thái quá tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
Many people do not appreciate histrionics in social situations and prefer honesty.
Nhiều người không thích sự thái quá trong các tình huống xã hội và thích sự chân thật.
Her histrionics during the meeting distracted everyone from the main topic.
Cô ấy hành động kịch tính trong cuộc họp khiến mọi người phân tâm.
He did not appreciate her histrionics at the family gathering.
Anh ấy không thích hành động kịch tính của cô ấy trong buổi họp gia đình.
Did histrionics help her win the argument at the party?
Hành động kịch tính có giúp cô ấy thắng cuộc tranh luận ở bữa tiệc không?
Her histrionics at the party drew everyone's attention last Saturday.
Hành động kịch tính của cô ấy tại bữa tiệc đã thu hút mọi người vào thứ Bảy vừa qua.
His histrionics during the discussion did not impress the audience.
Hành động kịch tính của anh ấy trong cuộc thảo luận không gây ấn tượng với khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp