Bản dịch của từ Hit bottom trong tiếng Việt
Hit bottom
Hit bottom (Idiom)
She hit bottom after losing her job and home.
Cô ấy đã chạm đến đáy sau khi mất việc và nhà.
He didn't hit bottom until his friends intervened to help.
Anh ấy không chạm đến đáy cho đến khi bạn bè can thiệp để giúp đỡ.
Did they hit bottom before seeking assistance from social services?
Họ đã chạm đến đáy trước khi tìm sự trợ giúp từ dịch vụ xã hội chứ?
After losing his job, John hit bottom and had to ask for help.
Sau khi mất việc, John đối mặt với điều tồi tệ nhất và phải xin giúp đỡ.
She never hit bottom in her career, always striving for success.
Cô ấy không bao giờ đối mặt với điều tồi tệ nhất trong sự nghiệp, luôn cố gắng để thành công.
Did they hit bottom financially before starting their own business?
Họ đã đối mặt với điều tồi tệ nhất về tài chính trước khi bắt đầu doanh nghiệp riêng của họ chưa?
She hit bottom after losing her job and home.
Cô ấy đã chạm đáy sau khi mất việc và nhà.
He didn't hit bottom until he ran out of money.
Anh ấy không chạm đáy cho đến khi hết tiền.
Did they hit bottom before seeking help from the community?
Họ đã chạm đáy trước khi tìm sự giúp đỡ từ cộng đồng chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp