Bản dịch của từ Hit list trong tiếng Việt
Hit list

Hit list (Phrase)
The police discovered a hit list targeting local activists in 2023.
Cảnh sát phát hiện một danh sách mục tiêu nhắm vào các nhà hoạt động địa phương năm 2023.
The community does not have a hit list of its members.
Cộng đồng không có danh sách mục tiêu nào về các thành viên của mình.
Is there a hit list against journalists in our city?
Có danh sách mục tiêu nào chống lại các nhà báo ở thành phố chúng ta không?
"Hit list" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ danh sách những mục tiêu bị chỉ định để bị tấn công hoặc hủy diệt, thường liên quan đến hoạt động tội phạm hoặc chính trị. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ danh sách ưu tiên, như những công việc cần hoàn thành. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt; ở Mỹ, nó thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Thuật ngữ "hit list" xuất phát từ hai thành tố chính: "hit" và "list". Từ "hit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyht", mang nghĩa là đẩy mạnh hoặc tấn công, trong khi "list" xuất phát từ tiếng Latin "libra", nghĩa là một bảng hoặc danh sách. Ngữ nghĩa hiện tại của "hit list" thường chỉ những mục tiêu bị nhắm đến hoặc cần tiêu diệt, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm hoặc chính trị, phản ánh tính chất quyết liệt của hành động liên quan đến danh sách đó.
Cụm từ "hit list" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói về kế hoạch hoặc mục tiêu cần đạt được, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, "hit list" có thể được sử dụng để chỉ danh sách các mục tiêu, dự án hoặc thậm chí là những người cần chú ý, thường trong bối cảnh quản lý thời gian hoặc chiến lược kinh doanh. Cụm từ này gợi nhắc đến tính chất quyết tâm và tập trung vào việc đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp