Bản dịch của từ Hit list trong tiếng Việt
Hit list
Phrase
Hit list (Phrase)
hˈɪt lˈɪst
hˈɪt lˈɪst
Ví dụ
The police discovered a hit list targeting local activists in 2023.
Cảnh sát phát hiện một danh sách mục tiêu nhắm vào các nhà hoạt động địa phương năm 2023.
The community does not have a hit list of its members.
Cộng đồng không có danh sách mục tiêu nào về các thành viên của mình.
Is there a hit list against journalists in our city?
Có danh sách mục tiêu nào chống lại các nhà báo ở thành phố chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hit list
Không có idiom phù hợp