Bản dịch của từ Hit the headlines trong tiếng Việt
Hit the headlines

Hit the headlines (Idiom)
Nhận được sự chú ý hoặc quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
To receive widespread attention or publicity in the media.
The protest hit the headlines last week, sparking national discussions.
Cuộc biểu tình đã thu hút sự chú ý tuần trước, gây ra các cuộc thảo luận quốc gia.
The charity event did not hit the headlines as expected this year.
Sự kiện từ thiện không thu hút sự chú ý như mong đợi năm nay.
Did the new social policy hit the headlines in major newspapers?
Chính sách xã hội mới có thu hút sự chú ý trên các báo lớn không?
Trở thành chủ đề bàn tán trên các phương tiện thông tin đại chúng.
To become a topic of discussion in news outlets.
The charity event hit the headlines last week for its success.
Sự kiện từ thiện đã gây chú ý tuần trước vì thành công của nó.
The new law did not hit the headlines as expected.
Luật mới không gây chú ý như mong đợi.
Did the protest hit the headlines in local news yesterday?
Cuộc biểu tình có gây chú ý trong tin tức địa phương hôm qua không?
Được xuất hiện nổi bật trong các bản tin thời sự.
To be featured prominently in news reports.
The protest hit the headlines last week, attracting national attention.
Cuộc biểu tình đã lên trang nhất tuần trước, thu hút sự chú ý quốc gia.
The event did not hit the headlines, despite its importance.
Sự kiện đó không lên trang nhất, mặc dù nó rất quan trọng.
Did the new policy hit the headlines in the local news?
Chính sách mới có lên trang nhất trong tin tức địa phương không?
Cụm từ "hit the headlines" có nghĩa là thu hút sự chú ý của truyền thông, đặc biệt là khi một sự kiện hoặc tin tức trở nên nổi bật trên các phương tiện thông tin đại chúng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "hit the headlines" thường được sử dụng để chỉ những tin tức gây tranh cãi hoặc hấp dẫn, thường có sức ảnh hưởng lớn đến công chúng.
Cụm từ "hit the headlines" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả một sự kiện hay thông tin trở nên nổi bật trên các tiêu đề báo chí. Từ "hit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hyhtan", có nghĩa là làm cho tác động, trong khi "headlines" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hedeline". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của truyền thông trong việc thu hút sự chú ý của công chúng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự phổ biến hay được chú ý trong các phương tiện thông tin đại chúng.
Cụm từ "hit the headlines" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tin tức và sự kiện thời sự, do đó có tần suất sử dụng cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để bàn về các chủ đề thời sự, như tin tức nổi bật hoặc sự kiện gây chú ý. Cụm từ này phản ánh tính chất nổi bật và thu hút của một thông tin nào đó trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
