Bản dịch của từ Hive mind trong tiếng Việt
Hive mind
Hive mind (Noun)
Ý thức tập thể của một nhóm.
The collective consciousness of a group.
The hive mind of social media influences many people's opinions today.
Tâm trí tập thể của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều ý kiến hôm nay.
A hive mind does not always lead to positive outcomes in discussions.
Tâm trí tập thể không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực trong thảo luận.
How does the hive mind affect group decision-making in social settings?
Tâm trí tập thể ảnh hưởng như thế nào đến quyết định nhóm trong các tình huống xã hội?
The hive mind of the community helped solve the local issue quickly.
Tư duy tập thể của cộng đồng đã giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng.
The hive mind does not always lead to the best solutions.
Tư duy tập thể không phải lúc nào cũng dẫn đến giải pháp tốt nhất.
Can the hive mind improve cooperation among social groups effectively?
Liệu tư duy tập thể có thể cải thiện sự hợp tác giữa các nhóm xã hội không?
Kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm.
Shared knowledge and experience among members of a group.
The community's hive mind helped solve local problems quickly and effectively.
Tâm trí tập thể của cộng đồng đã giúp giải quyết vấn đề địa phương nhanh chóng.
The hive mind does not always lead to the best decisions.
Tâm trí tập thể không phải lúc nào cũng dẫn đến quyết định tốt nhất.
How does the hive mind influence social movements in today's society?
Tâm trí tập thể ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội hôm nay?